Bản dịch của từ Garda trong tiếng Việt

Garda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garda (Noun)

gˈɑɹdə
gˈɑɹdə
01

Một thành viên của lực lượng cảnh sát ở ireland.

A member of the police force in ireland.

Ví dụ

The garda helped the community during the recent Dublin festival.

Garda đã giúp cộng đồng trong lễ hội gần đây ở Dublin.

No garda was present at the protest last Saturday.

Không có garda nào có mặt tại cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.

Is the garda responsible for traffic safety in Cork?

Garda có trách nhiệm về an toàn giao thông ở Cork không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garda/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garda

Không có idiom phù hợp