Bản dịch của từ Garderobe trong tiếng Việt

Garderobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garderobe (Noun)

gˈɑɹdɹoʊb
gˈɑɹdɹoʊb
01

Một nhà vệ sinh trong một tòa nhà thời trung cổ.

A toilet in a medieval building.

Ví dụ

The garderobe in the castle was a simple hole in the wall.

Garderobe trong lâu đài là một lỗ đơn giản trên tường.

The medieval garderobe was used by the nobility for privacy.

Garderobe thời trung cổ được quý tộc sử dụng để riêng tư.

Visitors to the medieval manor were surprised by the garderobe design.

Khách thăm biệt thự thời trung cổ bất ngờ với thiết kế garderobe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garderobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garderobe

Không có idiom phù hợp