Bản dịch của từ Gargantuas trong tiếng Việt

Gargantuas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gargantuas (Noun)

ɡɑɹɡɑntʃˈuəz
ɡɑɹɡɑntʃˈuəz
01

Một người hoặc vật khổng lồ.

A gigantic person or thing.

Ví dụ

In social media, influencers can become gargantuas of public opinion.

Trên mạng xã hội, những người có ảnh hưởng có thể trở thành những người khổng lồ của ý kiến công chúng.

Not all celebrities are gargantuas in the social scene.

Không phải tất cả các ngôi sao đều là những người khổng lồ trong xã hội.

Are social movements becoming gargantuas in today's political climate?

Các phong trào xã hội có đang trở thành những người khổng lồ trong khí hậu chính trị hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gargantuas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gargantuas

Không có idiom phù hợp