Bản dịch của từ Garishly trong tiếng Việt

Garishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garishly (Adverb)

gˈɛɹɪʃli
gˈɛɹɪʃli
01

Một cách phô trương vô vị.

In a tastelessly showy manner.

Ví dụ

The party decorations were garishly bright and made everyone uncomfortable.

Trang trí bữa tiệc quá sặc sỡ khiến mọi người không thoải mái.

The clothing styles at the event were not garishly extravagant.

Phong cách trang phục tại sự kiện không quá lòe loẹt.

Why do some people dress garishly for social gatherings?

Tại sao một số người ăn mặc quá lòe loẹt trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garishly

Không có idiom phù hợp