Bản dịch của từ Garment industry trong tiếng Việt

Garment industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garment industry (Noun)

ɡˈɑɹmənt ˈɪndəstɹi
ɡˈɑɹmənt ˈɪndəstɹi
01

Một khu vực của nền kinh tế sản xuất, phân phối và bán quần áo và dệt may.

A sector of the economy that manufactures distributes and sells clothing and textiles.

Ví dụ

The garment industry employs over 1 million workers in Vietnam.

Ngành công nghiệp may mặc tạo việc làm cho hơn 1 triệu công nhân ở Việt Nam.

The garment industry does not support fair wages for all workers.

Ngành công nghiệp may mặc không hỗ trợ mức lương công bằng cho tất cả công nhân.

Is the garment industry growing in developing countries like Bangladesh?

Ngành công nghiệp may mặc có đang phát triển ở các nước đang phát triển như Bangladesh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garment industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garment industry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.