Bản dịch của từ Garment industry trong tiếng Việt
Garment industry

Garment industry (Noun)
The garment industry employs over 1 million workers in Vietnam.
Ngành công nghiệp may mặc tạo việc làm cho hơn 1 triệu công nhân ở Việt Nam.
The garment industry does not support fair wages for all workers.
Ngành công nghiệp may mặc không hỗ trợ mức lương công bằng cho tất cả công nhân.
Is the garment industry growing in developing countries like Bangladesh?
Ngành công nghiệp may mặc có đang phát triển ở các nước đang phát triển như Bangladesh không?
Ngành công nghiệp trang phục (garment industry) đề cập đến lĩnh vực sản xuất, chế biến và phân phối các loại trang phục, từ quần áo thường ngày đến trang phục cao cấp. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, góp phần tạo ra nhiều công ăn việc làm. Ở Anh, thuật ngữ "garment industry" được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng đôi khi người Anh thường nhấn mạnh đến các tiêu chuẩn bền vững hơn trong sản xuất.
Thuật ngữ "garment" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "garment", xuất phát từ tiếng Latinh "garnire", có nghĩa là "trang trí" hoặc "chuẩn bị". Từ thế kỷ 14, "garment" đã được sử dụng để chỉ các loại trang phục hay áo quần. Ngành công nghiệp thời trang, liên quan đến sản xuất và tiếp thị trang phục, có lịch sử phát triển mạnh mẽ từ cuộc cách mạng công nghiệp, phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và sự phát triển của kỹ thuật may mặc.
Ngành công nghiệp may mặc (garment industry) xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi kiến thức về lĩnh vực kinh doanh và sản xuất được khai thác. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến báo cáo thương mại, xu hướng thời trang, và các vấn đề môi trường. Bên cạnh đó, nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chuỗi cung ứng và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp