Bản dịch của từ Garment making trong tiếng Việt
Garment making
Garment making (Noun)
Hoạt động may mặc.
The activity of making clothes.
Garment making is a traditional craft in many cultures.
Việc làm quần áo là một nghề thủ công truyền thống trong nhiều văn hóa.
She learned garment making from her grandmother.
Cô ấy học làm quần áo từ bà.
Garment making provides employment opportunities in rural areas.
Việc làm quần áo tạo cơ hội việc làm trong các khu vực nông thôn.
Garment making (Verb)
She learned garment making from her grandmother.
Cô ấy học làm quần áo từ bà.
The community supports local garment making businesses.
Cộng đồng ủng hộ các doanh nghiệp làm quần áo địa phương.
Garment making provides employment opportunities in the area.
Việc làm quần áo cung cấp cơ hội việc làm trong khu vực.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Garment making cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Ngành sản xuất trang phục, hay còn gọi là garment making, phản ánh quá trình thiết kế, sản xuất và hoàn thiện các loại trang phục. Thuật ngữ này bao gồm các hoạt động từ lựa chọn nguyên liệu, cắt may, đến hoàn thiện sản phẩm. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa, song cách phát âm và một số từ liên quan có thể khác nhau: "garment" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "garment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "garmēntum," mang ý nghĩa là "bộ quần áo." Trong quá trình phát triển, từ này đã được chuyển ngữ qua các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp "garnement" trước khi trở thành từ hiện đại trong tiếng Anh. Ngày nay, "garment" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm may mặc, phản ánh sự thay đổi trong ngành công nghiệp thời trang và nhu cầu về trang phục trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "garment making" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp dệt may, bao gồm sản xuất, thiết kế và gia công quần áo. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến bài luận về kinh tế hoặc thời trang. "Garment making" thường được nhắc đến trong các thảo luận về chuỗi cung ứng, xu hướng tiêu dùng và phát triển bền vững trong ngành công nghiệp thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp