Bản dịch của từ Gaseous trong tiếng Việt
Gaseous

Gaseous (Adjective)
Liên quan đến hoặc có các đặc tính của khí.
Relating to or having the characteristics of a gas.
The gaseous emissions from factories contribute to air pollution.
Các khí thải từ nhà máy gây ô nhiễm không khí.
Using gaseous examples in IELTS writing can enhance your vocabulary.
Sử dụng ví dụ về khí trong viết IELTS có thể nâng cao vốn từ vựng của bạn.
Are gaseous topics commonly discussed in IELTS speaking exams?
Liệu chủ đề về khí có thường được thảo luận trong kỳ thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Gaseous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gaseous Khí | More gaseous Khí hơn | Most gaseous Khí đặc |
Họ từ
Từ "gaseous" được sử dụng để mô tả trạng thái của vật chất trong hình thức khí, thường liên quan đến các chất không có hình dạng hoặc thể tích cố định. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khoa học, "gaseous" có thể được sử dụng để phân biệt với các trạng thái rắn và lỏng, chẳng hạn như trong các lĩnh vực hóa học và vật lý. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhiệt động lực học và hóa học khí.
Từ "gaseous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gas", lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 bởi nhà hóa học Joseph Priestley. Tiếng Latinh "gas" có thể liên quan đến từ Hy Lạp "khaos", nghĩa là hỗn độn hoặc trống rỗng, phản ánh tính chất không có hình dạng cố định của khí. Ngày nay, "gaseous" dùng để chỉ trạng thái của chất mà không có hình dạng cố định, phù hợp với nguồn gốc và lịch sử phát triển của từ này.
Từ "gaseous" thường được sử dụng trong bốn phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình đặc biệt trong ngữ cảnh khoa học và môi trường. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về hóa học, vật lý và khí tượng học, liên quan đến trạng thái của các chất. Trong giao tiếp, "gaseous" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp