Bản dịch của từ Gaseous trong tiếng Việt

Gaseous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaseous (Adjective)

gˈæsiəs
gˈæsiəs
01

Liên quan đến hoặc có các đặc tính của khí.

Relating to or having the characteristics of a gas.

Ví dụ

The gaseous emissions from factories contribute to air pollution.

Các khí thải từ nhà máy gây ô nhiễm không khí.

Using gaseous examples in IELTS writing can enhance your vocabulary.

Sử dụng ví dụ về khí trong viết IELTS có thể nâng cao vốn từ vựng của bạn.

Are gaseous topics commonly discussed in IELTS speaking exams?

Liệu chủ đề về khí có thường được thảo luận trong kỳ thi nói IELTS không?

Dạng tính từ của Gaseous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gaseous

Khí

More gaseous

Khí hơn

Most gaseous

Khí đặc

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaseous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaseous

Không có idiom phù hợp