Bản dịch của từ Gasification trong tiếng Việt

Gasification

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gasification (Noun)

gæsəfəkˈeɪʃn
gæsəfəkˈeɪʃn
01

Quá trình biến một chất thành khí.

The process of converting a substance into gas.

Ví dụ

Gasification helps convert waste into energy in many social projects.

Quá trình gasification giúp chuyển đổi rác thải thành năng lượng trong nhiều dự án xã hội.

Many communities do not understand gasification's benefits for social development.

Nhiều cộng đồng không hiểu lợi ích của gasification cho phát triển xã hội.

Is gasification a viable solution for social energy needs in cities?

Liệu gasification có phải là giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng xã hội ở thành phố không?

Gasification (Verb)

gæsəfəkˈeɪʃn
gæsəfəkˈeɪʃn
01

Biến (một chất) thành khí.

Convert a substance into a gas.

Ví dụ

Gasification helps in converting waste into usable energy sources.

Quá trình gasification giúp chuyển đổi chất thải thành nguồn năng lượng hữu ích.

Gasification does not produce harmful emissions like traditional burning methods.

Quá trình gasification không tạo ra khí thải độc hại như các phương pháp đốt truyền thống.

How does gasification contribute to reducing landfill waste in cities?

Gasification đóng góp như thế nào vào việc giảm chất thải tại bãi rác ở thành phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gasification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gasification

Không có idiom phù hợp