Bản dịch của từ Gasification trong tiếng Việt
Gasification

Gasification (Noun)
Quá trình biến một chất thành khí.
The process of converting a substance into gas.
Gasification helps convert waste into energy in many social projects.
Quá trình gasification giúp chuyển đổi rác thải thành năng lượng trong nhiều dự án xã hội.
Many communities do not understand gasification's benefits for social development.
Nhiều cộng đồng không hiểu lợi ích của gasification cho phát triển xã hội.
Is gasification a viable solution for social energy needs in cities?
Liệu gasification có phải là giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng xã hội ở thành phố không?
Gasification (Verb)
Gasification helps in converting waste into usable energy sources.
Quá trình gasification giúp chuyển đổi chất thải thành nguồn năng lượng hữu ích.
Gasification does not produce harmful emissions like traditional burning methods.
Quá trình gasification không tạo ra khí thải độc hại như các phương pháp đốt truyền thống.
How does gasification contribute to reducing landfill waste in cities?
Gasification đóng góp như thế nào vào việc giảm chất thải tại bãi rác ở thành phố?
Họ từ
Gasification là quá trình chuyển đổi vật liệu hữu cơ, thường là nhiên liệu hóa thạch hoặc sinh khối, thành khí tổng hợp như hydro, carbon monoxide và carbon dioxide thông qua phản ứng với không khí, hơi nước hoặc oxy ở nhiệt độ cao. Quá trình này sử dụng trong công nghiệp để sản xuất năng lượng và nhiên liệu thay thế. Từ "gasification" trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả về nghĩa lẫn cách sử dụng, và được phát âm tương tự trong cả hai phương ngữ.
Thuật ngữ "gasification" xuất phát từ tiếng Latinh "gasificare", trong đó "gas" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khaos", có nghĩa là không gian trống. Gasification đề cập đến quá trình chuyển đổi các chất rắn hoặc lỏng thành khí, thường sử dụng nhiệt độ cao và thiếu oxy. Lịch sử của nó có liên quan đến sự phát triển của công nghệ năng lượng và xử lý chất thải, hiện đang được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để tạo ra năng lượng sạch từ vật liệu hữu cơ.
Từ "gasification" trình bày một tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, sinh thái hoặc nghiên cứu năng lượng, chủ yếu liên quan đến quá trình chuyển đổi chất rắn thành khí. "Gasification" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ năng lượng tái tạo và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng về giải pháp bền vững trong ngành công nghiệp.