Bản dịch của từ Gastritis trong tiếng Việt

Gastritis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gastritis (Noun)

gæstɹˈaɪtəs
gæstɹˈaɪtɪs
01

Viêm niêm mạc dạ dày.

Inflammation of the lining of the stomach.

Ví dụ

Gastritis can cause stomach pain and bloating.

Viêm da niêm mạc dạ dày có thể gây đau bụng và đầy hơi.

Some people develop gastritis due to stress and unhealthy diet.

Một số người phát triển viêm da niêm mạc dạ dày do căng thẳng và chế độ ăn không lành mạnh.

Is gastritis a common health issue among young adults in urban areas?

Viêm da niêm mạc dạ dày có phải là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở giới trẻ ở khu vực thành thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gastritis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gastritis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.