Bản dịch của từ Gather intelligence trong tiếng Việt
Gather intelligence

Gather intelligence (Phrase)
Để thu thập thông tin hoặc dữ liệu.
To collect information or data.
They gather intelligence to understand the community's needs.
Họ thu thập thông tin để hiểu nhu cầu của cộng đồng.
Not gathering intelligence can lead to misunderstandings in social interactions.
Không thu thập thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Do you think gathering intelligence is important for social research projects?
Bạn có nghĩ rằng việc thu thập thông tin quan trọng đối với dự án nghiên cứu xã hội không?
She gathers intelligence by talking to different people in the community.
Cô ấy thu thập thông tin bằng cách nói chuyện với nhiều người trong cộng đồng.
He doesn't gather intelligence by reading books about social issues.
Anh ấy không thu thập thông tin bằng cách đọc sách về vấn đề xã hội.
Gather intelligence (Noun)
Thông tin đã được thu thập hoặc thu được.
Information that has been collected or obtained.
We need to gather intelligence before the interview.
Chúng ta cần thu thập thông tin trước cuộc phỏng vấn.
Failure to gather intelligence may lead to misunderstandings.
Không thu thập thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm.
Did you gather intelligence about the company's history?
Bạn đã thu thập thông tin về lịch sử của công ty chưa?
Gathering intelligence is crucial for writing an IELTS report.
Thu thập thông tin là rất quan trọng cho việc viết báo cáo IELTS.
Ignoring intelligence can lead to inaccurate speaking responses.
Bỏ qua thông tin có thể dẫn đến câu trả lời nói không chính xác.
Cụm từ "gather intelligence" có nghĩa là thu thập thông tin hoặc dữ liệu để phục vụ cho mục đích phân tích, ra quyết định hoặc đánh giá tình hình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tình báo, quân sự và kinh doanh. Trong tiếng Anh, cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng hình thức viết và phát âm tương tự nhau, nhấn mạnh vào việc thu thập thông tin có giá trị để đạt được lợi thế chiến lược.
Cụm từ "gather intelligence" xuất phát từ tiếng Latin với từ gốc "intelligentia", có nghĩa là sự hiểu biết hoặc tri thức. Từ "intelligentia" là sự kết hợp của "inter" (giữa) và "legere" (đọc, lựa chọn), phản ánh quá trình tiếp thu và xử lý thông tin. Lịch sử phát triển từ này gắn liền với việc thu thập, phân tích và xử lý dữ liệu nhằm phục vụ cho các mục đích quân sự, an ninh hoặc kinh doanh, hiện nay thường liên quan đến việc thu thập thông tin tình báo trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "gather intelligence" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến an ninh, tình báo và phân tích thông tin. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng cụm từ này không cao, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nhưng thường thấy hơn trong phần Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề phân tích tình báo và nghiên cứu. Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu thu thập thông tin từ nhiều nguồn để đưa ra quyết định chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp