Bản dịch của từ Gather intelligence trong tiếng Việt

Gather intelligence

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gather intelligence (Phrase)

ɡˈæðɚ ˌɪntˈɛlədʒəns
ɡˈæðɚ ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Để thu thập thông tin hoặc dữ liệu.

To collect information or data.

Ví dụ

They gather intelligence to understand the community's needs.

Họ thu thập thông tin để hiểu nhu cầu của cộng đồng.

Not gathering intelligence can lead to misunderstandings in social interactions.

Không thu thập thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Do you think gathering intelligence is important for social research projects?

Bạn có nghĩ rằng việc thu thập thông tin quan trọng đối với dự án nghiên cứu xã hội không?

She gathers intelligence by talking to different people in the community.

Cô ấy thu thập thông tin bằng cách nói chuyện với nhiều người trong cộng đồng.

He doesn't gather intelligence by reading books about social issues.

Anh ấy không thu thập thông tin bằng cách đọc sách về vấn đề xã hội.

Gather intelligence (Noun)

ɡˈæðɚ ˌɪntˈɛlədʒəns
ɡˈæðɚ ˌɪntˈɛlədʒəns
01

Thông tin đã được thu thập hoặc thu được.

Information that has been collected or obtained.

Ví dụ

We need to gather intelligence before the interview.

Chúng ta cần thu thập thông tin trước cuộc phỏng vấn.

Failure to gather intelligence may lead to misunderstandings.

Không thu thập thông tin có thể dẫn đến hiểu lầm.

Did you gather intelligence about the company's history?

Bạn đã thu thập thông tin về lịch sử của công ty chưa?

Gathering intelligence is crucial for writing an IELTS report.

Thu thập thông tin là rất quan trọng cho việc viết báo cáo IELTS.

Ignoring intelligence can lead to inaccurate speaking responses.

Bỏ qua thông tin có thể dẫn đến câu trả lời nói không chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gather intelligence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gather intelligence

Không có idiom phù hợp