Bản dịch của từ Gather momentum trong tiếng Việt

Gather momentum

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gather momentum (Phrase)

ɡˈæðɚ moʊmˈɛntəm
ɡˈæðɚ moʊmˈɛntəm
01

Trở nên năng động hơn hoặc thành công hơn.

To become more energetic or successful.

Ví dụ

The protest began to gather momentum last week in New York.

Cuộc biểu tình bắt đầu tăng sức mạnh vào tuần trước ở New York.

The community does not gather momentum without strong leadership and support.

Cộng đồng không thể tăng sức mạnh nếu không có sự lãnh đạo mạnh mẽ.

Will the social movement gather momentum after the recent events in Chicago?

Liệu phong trào xã hội có tăng sức mạnh sau các sự kiện gần đây ở Chicago?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gather momentum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gather momentum

Không có idiom phù hợp