Bản dịch của từ Gather momentum trong tiếng Việt
Gather momentum

Gather momentum (Phrase)
Trở nên năng động hơn hoặc thành công hơn.
To become more energetic or successful.
The protest began to gather momentum last week in New York.
Cuộc biểu tình bắt đầu tăng sức mạnh vào tuần trước ở New York.
The community does not gather momentum without strong leadership and support.
Cộng đồng không thể tăng sức mạnh nếu không có sự lãnh đạo mạnh mẽ.
Will the social movement gather momentum after the recent events in Chicago?
Liệu phong trào xã hội có tăng sức mạnh sau các sự kiện gần đây ở Chicago?
"Cụm từ 'gather momentum' mang ý nghĩa chỉ sự gia tăng lực lượng hoặc tốc độ trong một quá trình phát triển, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, dự án hoặc phong trào xã hội. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói chịu ảnh hưởng của ngữ cảnh địa phương, có thể dẫn đến cách nhấn âm khác nhau, nhưng ý nghĩa vẫn được giữ nguyên".
Cụm từ "gather momentum" xuất phát từ động từ "gather" có nguồn gốc Latin "gather" từ "gatheren", nghĩa là thu thập hoặc tích lũy. Từ "momentum" xuất phát từ tiếng Latinh "momentum", có nghĩa là "sự chuyển động" hoặc "sự thúc đẩy". Khi kết hợp lại, cụm từ này diễn tả hành động tích lũy sức mạnh hoặc động năng qua thời gian, phản ánh ý nghĩa vật lý và xã hội trong việc tăng cường sự ảnh hưởng hoặc lực lượng trong một hành động hay sự kiện.
Cụm từ "gather momentum" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng của nó trong ngữ cảnh học thuật có thể được hiểu là biểu thị sự gia tăng động lực hoặc sức mạnh trong một quá trình hoặc sự kiện nào đó. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh hoặc khoa học, khi nói về sự phát triển tích cực và khả năng đạt được thành công theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp