Bản dịch của từ Gathered trong tiếng Việt
Gathered

Gathered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thu thập.
Simple past and past participle of gather.
They gathered at the park for the community picnic last Saturday.
Họ đã tập trung tại công viên cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
She did not gather enough information for her social research project.
Cô ấy đã không thu thập đủ thông tin cho dự án nghiên cứu xã hội.
Did they gather opinions from everyone during the town hall meeting?
Họ có thu thập ý kiến từ mọi người trong cuộc họp không?
Dạng động từ của Gathered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gather |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gathered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gathered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gathers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gathering |
Họ từ
"Gathered" là động từ quá khứ phân từ của động từ "gather", mang nghĩa là thu thập, tập hợp hoặc tụ họp. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động tổ chức thông tin, người hoặc vật lại với nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "gathered" thường được dùng trong các văn bản trang trọng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "gathered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gather", xuất phát từ tiếng Latin "aggregare", có nghĩa là "tập hợp lại". "Aggregare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (tới) và "gragere" (mang, kéo). Từ thế kỷ 14, "gather" đã được sử dụng để chỉ hành động tập hợp hoặc thu thập các vật thể hoặc thông tin. Ý nghĩa hiện tại của "gathered" liên quan đến việc thu thập một cách có hệ thống, phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa gốc về vật lý sang các khía cạnh trừu tượng hơn như thông tin và cảm xúc.
Từ "gathered" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về việc thu thập thông tin hoặc ý kiến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tập hợp dữ liệu, tài liệu hoặc ý tưởng. Ngoài ra, "gathered" cũng phổ biến trong văn viết báo cáo, thuyết trình và nghiên cứu, nơi mà việc tổng hợp và phân tích thông tin là thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



