Bản dịch của từ Gaucho trong tiếng Việt
Gaucho

Gaucho (Noun)
The gaucho rode his horse across the vast pampas of Argentina.
Gaucho cưỡi ngựa của anh ấy trên đồng cỏ rộng lớn của Argentina.
Many people do not know about the life of a gaucho.
Nhiều người không biết về cuộc sống của một gaucho.
Is the gaucho tradition still alive in modern Argentina?
Truyền thống gaucho còn sống ở Argentina hiện đại không?
Họ từ
Gaucho là thuật ngữ chỉ những người chăn nuôi gia súc ở vùng Pampas, chủ yếu tại Argentina, Uruguay và Brazil. Từ này mang ý nghĩa biểu tượng cho văn hóa độc đáo và truyền thống của người châu Mỹ Latinh. Trong ngữ cảnh khác nhau, từ này có thể được viết là "gaúcho" trong tiếng Bồ Đào Nha, phản ánh văn hóa và lối sống địa phương. Sự khác biệt giữa các phiên bản có thể thấy trong phát âm và cách sử dụng, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn thống nhất.
Từ "gaucho" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ "gaucho" trong tiếng tiếng Quechua, có nghĩa là "người chăn gia súc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người chăn bò, đặc biệt là ở vùng Pampas của Argentina và Uruguay. Kể từ thế kỷ 18, gaucho đã trở thành biểu tượng văn hóa của sự tự do và tinh thần du mục, phản ánh cuộc sống và phong cách của những người làm nghề chăn nuôi trong môi trường tự nhiên.
Từ "gaucho" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ văn hóa đặc trưng của Argentina liên quan đến các người chăn bò trong vùng Pampas. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, ẩm thực và du lịch liên quan đến Nam Mỹ, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc khi mô tả phong tục tập quán và trang phục truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp