Bản dịch của từ Gaw trong tiếng Việt
Gaw

Gaw (Verb)
Many people gaw at celebrities during red carpet events.
Nhiều người nhìn chằm chằm vào người nổi tiếng trong sự kiện thảm đỏ.
She does not gaw at strangers in public places.
Cô ấy không nhìn chằm chằm vào người lạ nơi công cộng.
Do you often gaw at social media influencers?
Bạn có thường nhìn chằm chằm vào những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
"Gaw" là một từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một động từ biểu thị hành động nhìn chằm chằm hoặc ngạc nhiên, đôi khi với một biểu cảm ngớ ngẩn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Scots, và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "gawp" là phiên bản tương đương, có ý nghĩa tương tự nhưng thường mang sắc thái địa phương hơn. Cả hai từ đều không được sử dụng phổ biến trong văn viết chính thức.
Từ "gaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ "gawe" trong tiếng Trung Đức, mang nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc ngắm nhìn. Từ này hàm chứa ý nghĩa quan sát một cách chăm chú, thường gần gũi với sự ngạc nhiên hay tò mò. Theo thời gian, "gaw" đã phát triển để diễn tả hành động nhìn mà không có mục đích rõ ràng, thể hiện sự thiếu kiểm soát hoặc quá mức trong hành vi quan sát. Sự kết nối này làm nổi bật sự thay đổi trong ý nghĩa từ một hành động chú ý đến một hoạt động dễ dãi hơn.
Từ "gaw" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói thể hiện sự ngạc nhiên hoặc chú ý đến một điều gì đó đáng để nhìn hoặc hiểu. Thường gặp trong hội thoại thông thường hoặc trong văn phong sinh động, từ này có thể xuất hiện khi người ta mô tả sự quan tâm đến một sự vật, sự việc hay một tình huống đặc biệt.