Bản dịch của từ Gape trong tiếng Việt
Gape
Gape (Noun)
The gape in the fence allowed the dog to escape.
Khe hở trong hàng rào cho phép con chó trốn thoát.
The gape in the curtains revealed a beautiful view outside.
Khe hở trong rèm tiết lộ một cảnh đẹp bên ngoài.
The gape in the crowd showed where the accident happened.
Khe hở trong đám đông cho thấy nơi xảy ra tai nạn.
Dạng danh từ của Gape (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gape | Gapes |
Gape (Verb)
The children gape at the magician's tricks in amazement.
Các em nhìn chăm chú vào những màn ảo thuật của ảo thuật gia.
The crowd gapes at the new art exhibition in awe.
Đám đông nhìn chăm chú vào triển lãm nghệ thuật mới với sự kinh ngạc.
She gapes at the stunning sunset over the city skyline.
Cô ấy nhìn chăm chú vào bình minh tuyệt đẹp trên đường bờ biển của thành phố.
Dạng động từ của Gape (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gape |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gapes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaping |
Kết hợp từ của Gape (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gape open Nhìn chăm chú | Her mouth gaped open in shock during the speaking test. Miệng cô ấy mở rộng trong sự sốc trong bài thi nói. |
Họ từ
Từ "gape" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mở to miệng hoặc mắt, thường thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc chú ý. Trong ngữ cảnh chuyển nghĩa, từ này cũng có thể ám chỉ việc nhìn chằm chằm vào một cái gì đó một cách say đắm hoặc không thể rời mắt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gape" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, "gape" có thể được gặp nhiều hơn trong văn viết trong các tài liệu văn học hoặc mô tả hình ảnh cụ thể.
Từ "gape" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gapan", có nghĩa là mở rộng hoặc há miệng. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "gapan", có liên quan đến hành động mở rộng không gian. Trong lịch sử, "gape" được sử dụng để chỉ trạng thái kinh ngạc hoặc ngạc nhiên, thể hiện qua hành động mở miệng. Ngày nay, ý nghĩa này vẫn được duy trì, thường dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc cảm xúc khi con người chứng kiến điều gì đó gây bất ngờ hoặc thú vị.
Từ "gape" xuất hiện không thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả hoặc diễn đạt sự ngạc nhiên, há hốc mồm hay sự quan sát. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "gape" thường được sử dụng để chỉ phản ứng của con người đối với cảnh tượng đáng ngạc nhiên hoặc kỳ lạ, ví dụ như khi chứng kiến một hiện tượng thiên nhiên hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp