Bản dịch của từ Gape trong tiếng Việt

Gape

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gape(Noun)

gˈeɪp
gˈeɪp
01

Một sự mở rộng.

A wide opening.

Ví dụ

Dạng danh từ của Gape (Noun)

SingularPlural

Gape

Gapes

Gape(Verb)

gˈeɪp
gˈeɪp
01

Hãy hoặc trở nên rộng mở.

Be or become wide open.

Ví dụ

Dạng động từ của Gape (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gape

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gapes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gaping

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ