Bản dịch của từ Gawker trong tiếng Việt
Gawker

Gawker (Noun)
The gawker stared at Sarah during her speech at the conference.
Người nhìn chằm chằm đã nhìn Sarah trong bài phát biểu tại hội nghị.
Many gawkers gathered outside the restaurant, blocking the entrance.
Nhiều người nhìn chằm chằm đã tụ tập bên ngoài nhà hàng, chặn lối vào.
Why do gawkers find it entertaining to watch others suffer?
Tại sao những người nhìn chằm chằm lại thấy thú vị khi xem người khác đau khổ?
Họ từ
Từ "gawker" chỉ những người có thói quen nhìn chằm chằm hoặc theo dõi sự kiện, tình huống một cách hiếu kỳ. Trong ngữ cảnh truyền thông, "gawker" cũng có thể ám chỉ một người tiêu dùng thông tin về những tình huống gây tranh cãi, sự nổi tiếng hay các vấn đề xã hội. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở Anh, khái niệm tương tự có thể được diễn đạt bằng các từ khác như "onlooker". Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và mức độ phổ biến trong văn hóa.
Từ "gawker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gawken", có nghĩa là nhìn chằm chằm hoặc ngó vào. Từ này liên quan đến phần gốc tiếng Latinh "gaze", có nghĩa là nhìn. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "gawker" từ việc đơn thuần là nhìn chằm chằm thành hành động quan sát một cách tò mò hoặc thô lỗ thể hiện sự quan tâm đến những điều không thuộc về mình. Hiện nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người hay theo dõi và tán gẫu về người khác một cách không chính thức.
Từ "gawker" không phổ biến trong tư liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt trong văn hóa đại chúng và truyền thông. Từ này thường chỉ những người chuyên rình rập, quan sát mà không tham gia vào sự kiện nào đó. Thường gặp trong các bài viết về người nổi tiếng, mạng xã hội, hoặc các cuộc tranh luận về quyền riêng tư và sự chú ý từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp