Bản dịch của từ Gawkily trong tiếng Việt
Gawkily

Gawkily (Adverb)
She gawkily introduced herself at the party last Saturday.
Cô ấy giới thiệu một cách vụng về tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
He did not dance gawkily at the wedding last month.
Anh ấy không nhảy một cách vụng về tại đám cưới tháng trước.
Did she speak gawkily during the group discussion yesterday?
Cô ấy có nói một cách vụng về trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?
Từ "gawkily" là trạng từ chỉ cách cư xử hoặc di chuyển một cách vụng về, lố bịch, thường biểu thị sự thiếu tự nhiên hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này có nguồn gốc từ "gawky", một tính từ mô tả về người hoặc vật có hình thức không đẹp, vụng về. Cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng "gawkily" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "gawkily" xuất phát từ gốc từ "gawk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gak" hay "gawk", nghĩa là hành động nhìn chằm chằm một cách ngớ ngẩn hoặc ngại ngùng. Gốc từ này có thể có mối liên hệ với ngôn ngữ Đức cổ "găch", có nghĩa là "khối" hoặc "xu hướng". "Gawkily" được sử dụng để miêu tả hành động làm gì đó một cách vụng về hoặc không tự nhiên, phản ánh sự ngượng ngùng thường gặp trong một số tình huống xã hội. kết nối với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "gawkily" được sử dụng không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong bài viết và bài nói, nhưng không được sử dụng phổ biến trong bài đọc và bài nghe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc phong cách di chuyển vụng về, thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc khi miêu tả đặc điểm của một nhân vật. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống xã hội hoặc giao tiếp không thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp