Bản dịch của từ Gawkily trong tiếng Việt

Gawkily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gawkily (Adverb)

ɡˈɔkˌɪli
ɡˈɔkˌɪli
01

Một cách vụng về hoặc vụng về.

In an awkward or clumsy manner.

Ví dụ

She gawkily introduced herself at the party last Saturday.

Cô ấy giới thiệu một cách vụng về tại bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

He did not dance gawkily at the wedding last month.

Anh ấy không nhảy một cách vụng về tại đám cưới tháng trước.

Did she speak gawkily during the group discussion yesterday?

Cô ấy có nói một cách vụng về trong buổi thảo luận nhóm hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gawkily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gawkily

Không có idiom phù hợp