Bản dịch của từ Gazetteer trong tiếng Việt

Gazetteer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gazetteer (Noun)

gæzɪtˈiɹ
gæzɪtˈiɹ
01

Một chỉ mục địa lý hoặc từ điển.

A geographical index or dictionary.

Ví dụ

The gazetteer lists all social services in New York City.

Bản đồ địa lý liệt kê tất cả dịch vụ xã hội ở New York.

Many students do not use the gazetteer for social studies.

Nhiều sinh viên không sử dụng bản đồ địa lý cho môn xã hội.

Is the gazetteer updated with the latest social statistics?

Bản đồ địa lý có được cập nhật với thống kê xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gazetteer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gazetteer

Không có idiom phù hợp