Bản dịch của từ Gazetteer trong tiếng Việt
Gazetteer

Gazetteer (Noun)
Một chỉ mục địa lý hoặc từ điển.
A geographical index or dictionary.
The gazetteer lists all social services in New York City.
Bản đồ địa lý liệt kê tất cả dịch vụ xã hội ở New York.
Many students do not use the gazetteer for social studies.
Nhiều sinh viên không sử dụng bản đồ địa lý cho môn xã hội.
Is the gazetteer updated with the latest social statistics?
Bản đồ địa lý có được cập nhật với thống kê xã hội mới nhất không?
Gazetteer là một danh từ chỉ sách hoặc tài liệu chứa thông tin địa lý, thường liệt kê các địa danh cùng với mô tả, lịch sử hoặc dữ liệu thống kê liên quan. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gazette", ám chỉ đến các báo chí thông tin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm nhẹ do sự khác biệt trong văn hóa ngôn ngữ. Gazetter thường được sử dụng trong nghiên cứu địa lý, lịch sử và quy hoạch đô thị.
Từ "gazetteer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gazette", nghĩa là tạp chí thông báo, và từ "terra", có nghĩa là đất trong tiếng Latinh. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được dùng để chỉ các tài liệu liệt kê địa danh và thông tin địa lý. Trong bối cảnh hiện đại, "gazetteer" thường chỉ các cuốn sách hoặc cơ sở dữ liệu cung cấp thông tin chi tiết về các địa điểm, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong việc nghiên cứu địa lý và lịch sử.
Từ "gazetteer" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và văn phong chuyên ngành, nhưng tần suất sử dụng trong các phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Một gazetteer thường được sử dụng để chỉ một danh sách hoặc tập hợp thông tin về địa lý, như tên địa danh và vị trí địa lý. Trong ngữ cảnh phổ thông, nó thường được nhắc đến trong nghiên cứu địa lý, bản đồ học hoặc trong việc tìm kiếm thông tin về các khu vực địa lý cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp