Bản dịch của từ Gelato trong tiếng Việt

Gelato

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gelato (Noun)

dʒɛlˈɑtoʊ
dʒɛlˈɑtoʊ
01

Kem kiểu ý hoặc kiểu ý.

Italian or italianstyle ice cream.

Ví dụ

I enjoyed gelato at Gelato Paradiso last weekend with my friends.

Tôi đã thưởng thức gelato tại Gelato Paradiso cuối tuần trước với bạn bè.

We did not find any gelato shops near the university campus.

Chúng tôi không tìm thấy cửa hàng gelato nào gần khuôn viên trường đại học.

Did you try the new gelato flavor at the festival yesterday?

Bạn đã thử hương vị gelato mới tại lễ hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gelato/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelato

Không có idiom phù hợp