Bản dịch của từ Geld trong tiếng Việt

Geld

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geld (Verb)

gɛld
gɛld
01

Thiến (động vật đực).

Castrate (a male animal).

Ví dụ

Farmers geld male animals to control breeding.

Nông dân mổ tật động vật đực để kiểm soát sinh sản.

The practice of gelding is common in livestock farming.

Việc mổ tật là phổ biến trong chăn nuôi gia súc.

Vets geld horses for behavioral reasons.

Bác sĩ thú y mổ tật ngựa vì lý do hành vi.

Dạng động từ của Geld (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Geld

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gelded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gelded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gelds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gelding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geld/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geld

Không có idiom phù hợp