Bản dịch của từ Geld trong tiếng Việt

Geld

Verb

Geld (Verb)

gɛld
gɛld
01

Thiến (động vật đực).

Castrate (a male animal).

Ví dụ

Farmers geld male animals to control breeding.

Nông dân mổ tật động vật đực để kiểm soát sinh sản.

The practice of gelding is common in livestock farming.

Việc mổ tật là phổ biến trong chăn nuôi gia súc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geld

Không có idiom phù hợp