Bản dịch của từ Geld trong tiếng Việt

Geld

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geld(Verb)

gɛld
gɛld
01

Thiến (động vật đực).

Castrate (a male animal).

Ví dụ

Dạng động từ của Geld (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Geld

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gelded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gelded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gelds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gelding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ