Bản dịch của từ Geld trong tiếng Việt
Geld

Geld (Verb)
Farmers geld male animals to control breeding.
Nông dân mổ tật động vật đực để kiểm soát sinh sản.
The practice of gelding is common in livestock farming.
Việc mổ tật là phổ biến trong chăn nuôi gia súc.
Vets geld horses for behavioral reasons.
Bác sĩ thú y mổ tật ngựa vì lý do hành vi.
Dạng động từ của Geld (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Geld |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gelded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gelded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gelds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gelding |
Họ từ
"geld" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiến hoặc cắt bỏ giới tính động vật, thường là nhằm mục đích kiểm soát sinh sản hoặc thay đổi hành vi của chúng. Trong bối cảnh tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, do đó không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này thường được tìm thấy trong lĩnh vực chăn nuôi và thú y.
Từ "geld" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gelda", nghĩa là "trả tiền" hoặc "thanh toán", xuất phát từ gốc La-tinh "census", chỉ sự thuế và nghĩa vụ tài chính. Trong tiếng Anh, "geld" được sử dụng để chỉ hành vi tước bỏ khả năng sinh sản của động vật đực, phản ánh một ý nghĩa chuyển tiếp liên quan đến việc loại bỏ hoặc kiểm soát. Qua thời gian, từ này đã mở rộng để chỉ sự hạn chế về quyền lực hoặc khả năng tài chính.
Từ "geld" chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về kinh tế và tài chính, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong IELTS, nó có thể được liên kết với các chủ đề như ngân hàng hoặc quản lý tài chính. Trong các ngữ cảnh khác, "geld" thường được dùng để chỉ tiền bạc hoặc sự tài trợ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đầu tư và quyên góp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp