Bản dịch của từ Gelled trong tiếng Việt
Gelled

Gelled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gel.
Simple past and past participle of gel.
The community gelled during the charity event last Saturday.
Cộng đồng đã gắn kết trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.
The group did not gel during the social meeting yesterday.
Nhóm đã không gắn kết trong cuộc họp xã hội hôm qua.
Did the team gel well at the recent community picnic?
Nhóm đã gắn kết tốt tại buổi picnic cộng đồng gần đây chứ?
Dạng động từ của Gelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gelling |
Họ từ
Từ "gelled" là dạng quá khứ của động từ "gel", có nghĩa là chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn hoặc đặc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gelled" được sử dụng tương tự ở cả hai phương ngữ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, "gelled" cũng có thể ám chỉ đến sự kết hợp hoặc hòa hợp ý tưởng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc quan hệ cá nhân.
Từ "gelled" có nguồn gốc từ động từ "gel" có liên quan đến từ gốc Latin "gelare", nghĩa là "làm lạnh" hoặc "đông lại". Trong ngữ cảnh hiện đại, "gelled" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc ổn định của các thành phần, đặc biệt trong hóa học và ẩm thực. Sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý sang khái niệm trừu tượng minh họa cho sự phát triển ngôn ngữ, cho thấy cách thức mà các thuật ngữ có thể mở rộng để bao gồm các lĩnh vực khác nhau.
Từ "gelled" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu ngôn ngữ hàng ngày. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu mô tả hiện tượng hóa học. Từ "gelled" thường được sử dụng để mô tả quá trình đông đặc của chất lỏng, đặc biệt trong lĩnh vực thực phẩm, khoa học vật liệu và công nghệ sinh học.