Bản dịch của từ Gelled trong tiếng Việt

Gelled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gelled (Verb)

dʒˈɛld
dʒˈɛld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của gel.

Simple past and past participle of gel.

Ví dụ

The community gelled during the charity event last Saturday.

Cộng đồng đã gắn kết trong sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tuần trước.

The group did not gel during the social meeting yesterday.

Nhóm đã không gắn kết trong cuộc họp xã hội hôm qua.

Did the team gel well at the recent community picnic?

Nhóm đã gắn kết tốt tại buổi picnic cộng đồng gần đây chứ?

Dạng động từ của Gelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gelled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelled

Không có idiom phù hợp