Bản dịch của từ Gelling trong tiếng Việt
Gelling

Gelling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gel.
Present participle and gerund of gel.
The community is gelling well during the recent social events.
Cộng đồng đang kết nối tốt trong các sự kiện xã hội gần đây.
The groups are not gelling as expected in the social project.
Các nhóm không kết nối như mong đợi trong dự án xã hội.
Is the team gelling after the last community meeting?
Nhóm có đang kết nối sau cuộc họp cộng đồng cuối cùng không?
Dạng động từ của Gelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gelling |
Họ từ
Gelling là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi một chất lỏng thành một dạng gel. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thực phẩm, hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến sản xuất thực phẩm như thạch hay mứt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ "gelling" về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong âm điệu, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng âm 'g' hơn so với người Mỹ.
Từ "gelling" xuất phát từ gốc tiếng Latin "gelare", có nghĩa là "đông cứng" hoặc "làm cho cứng lại". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình biến đổi của các chất lỏng thành dạng rắn hoặc bán rắn. Ngày nay, "gelling" không chỉ đề cập đến sự đông đặc của các chất trong ẩm thực mà còn liên quan đến các ứng dụng trong công nghiệp và khoa học, thể hiện sự kết dính và chuyển đổi trạng thái vật lý.
Từ "gelling" rất ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và hóa học, ám chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn khi nấu nướng hoặc sản xuất gel. "Gelling" cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về vật liệu sinh học, nơi quá trình này quan trọng trong việc phát triển sản phẩm.