Bản dịch của từ Gelling trong tiếng Việt

Gelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gelling (Verb)

ɡˈɛlɨŋ
ɡˈɛlɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gel.

Present participle and gerund of gel.

Ví dụ

The community is gelling well during the recent social events.

Cộng đồng đang kết nối tốt trong các sự kiện xã hội gần đây.

The groups are not gelling as expected in the social project.

Các nhóm không kết nối như mong đợi trong dự án xã hội.

Is the team gelling after the last community meeting?

Nhóm có đang kết nối sau cuộc họp cộng đồng cuối cùng không?

Dạng động từ của Gelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gelling

Không có idiom phù hợp