Bản dịch của từ Gemcutter trong tiếng Việt

Gemcutter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gemcutter (Noun)

ɡɨmkˈʊtɚ
ɡɨmkˈʊtɚ
01

Người cắt hoặc đánh bóng đá quý.

A person who cuts or polishes gemstones.

Ví dụ

The gemcutter polished the diamond for the wedding ring last week.

Người cắt đá quý đã đánh bóng viên kim cương cho nhẫn cưới tuần trước.

The gemcutter did not attend the social event in the city.

Người cắt đá quý đã không tham dự sự kiện xã hội ở thành phố.

Is the gemcutter from our community skilled in crafting gemstones?

Người cắt đá quý trong cộng đồng của chúng ta có tài năng trong việc chế tác đá quý không?

Gemcutter (Noun Countable)

ɡɨmkˈʊtɚ
ɡɨmkˈʊtɚ
01

Một người hoặc công ty cắt, đánh bóng và đính đá quý vào đồ trang sức.

A person or company that cuts polishes and sets gems in jewelry.

Ví dụ

The gemcutter created stunning rings for the charity auction last month.

Người cắt đá quý đã tạo ra những chiếc nhẫn tuyệt đẹp cho buổi đấu giá từ thiện tháng trước.

No gemcutter worked on my necklace; it was a factory-made piece.

Không có người cắt đá quý nào làm chiếc dây chuyền của tôi; nó là một sản phẩm sản xuất hàng loạt.

Did the gemcutter attend the social event last weekend?

Người cắt đá quý có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gemcutter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gemcutter

Không có idiom phù hợp