Bản dịch của từ Gemcutter trong tiếng Việt
Gemcutter

Gemcutter (Noun)
Người cắt hoặc đánh bóng đá quý.
A person who cuts or polishes gemstones.
The gemcutter polished the diamond for the wedding ring last week.
Người cắt đá quý đã đánh bóng viên kim cương cho nhẫn cưới tuần trước.
The gemcutter did not attend the social event in the city.
Người cắt đá quý đã không tham dự sự kiện xã hội ở thành phố.
Is the gemcutter from our community skilled in crafting gemstones?
Người cắt đá quý trong cộng đồng của chúng ta có tài năng trong việc chế tác đá quý không?
Gemcutter (Noun Countable)
The gemcutter created stunning rings for the charity auction last month.
Người cắt đá quý đã tạo ra những chiếc nhẫn tuyệt đẹp cho buổi đấu giá từ thiện tháng trước.
No gemcutter worked on my necklace; it was a factory-made piece.
Không có người cắt đá quý nào làm chiếc dây chuyền của tôi; nó là một sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Did the gemcutter attend the social event last weekend?
Người cắt đá quý có tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Từ "gemcutter" chỉ người chuyên chế tác, cắt gọt đá quý. Nghề này yêu cầu kỹ năng cao để tạo ra những viên đá với hình dạng và độ sáng tối ưu, giúp tăng giá trị thẩm mỹ và kinh tế của món trang sức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "gemcutter" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong một số văn hóa, có thể có sự khác biệt về cách thức chế tác và các loại đá quý được ưa chuộng.
Từ “gemcutter” có nguồn gốc từ tiếng Anh với hai thành phần: “gem” và “cutter.” “Gem” bắt nguồn từ tiếng Latinh “gemma,” có nghĩa là “mầm” hoặc “đá quý.” Thành phần “cutter” xuất phát từ động từ “cut,” có nguồn gốc từ tiếng Old English “ceorfan,” nghĩa là “cắt.” Từ này biểu thị một người hoặc thiết bị sử dụng để chế tác đá quý. Ngày nay, “gemcutter” chỉ người nghệ nhân chuyên gia trong việc cắt và đánh bóng các loại đá quý, giữ gìn giá trị thẩm mỹ và thương mại của chúng.
Từ "gemcutter" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Đọc, liên quan đến các văn bản về ngành công nghiệp trang sức hoặc chế tác đá quý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật chế tác đá quý hoặc trong các bài viết về thương mại và công nghiệp khai thác khoáng sản.