Bản dịch của từ Genealogist trong tiếng Việt

Genealogist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genealogist (Noun)

dʒˌiniˈɑlədʒəst
dʒˌiniˈɑlədʒəst
01

Người nghiên cứu hoặc thực hành phả hệ, chuyên gia về phả hệ.

A person who studies or practises genealogy an expert in genealogy.

Ví dụ

The genealogist traced her family tree back to the 17th century.

Người nghiên cứu tổ tiên đã theo dõi cây gia đình của cô trở lại thế kỷ 17.

Not every genealogist can accurately verify all historical family connections.

Không phải tất cả các nhà nghiên cứu tổ tiên có thể xác minh chính xác tất cả các mối quan hệ gia đình lịch sử.

Is the genealogist presenting her findings at the upcoming social event?

Người nghiên cứu tổ tiên có đang trình bày những kết quả của mình tại sự kiện xã hội sắp tới không?

The genealogist traced the family tree back to the 17th century.

Người nghiên cứu gia phả đã truy tìm cây gia đình trở lại thế kỷ 17.

She is not a genealogist but an expert in social history.

Cô ấy không phải là người nghiên cứu gia phả mà là chuyên gia về lịch sử xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genealogist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genealogist

Không có idiom phù hợp