Bản dịch của từ Genealogist trong tiếng Việt
Genealogist

Genealogist (Noun)
The genealogist traced her family tree back to the 17th century.
Người nghiên cứu tổ tiên đã theo dõi cây gia đình của cô trở lại thế kỷ 17.
Not every genealogist can accurately verify all historical family connections.
Không phải tất cả các nhà nghiên cứu tổ tiên có thể xác minh chính xác tất cả các mối quan hệ gia đình lịch sử.
Is the genealogist presenting her findings at the upcoming social event?
Người nghiên cứu tổ tiên có đang trình bày những kết quả của mình tại sự kiện xã hội sắp tới không?
The genealogist traced the family tree back to the 17th century.
Người nghiên cứu gia phả đã truy tìm cây gia đình trở lại thế kỷ 17.
She is not a genealogist but an expert in social history.
Cô ấy không phải là người nghiên cứu gia phả mà là chuyên gia về lịch sử xã hội.
Họ từ
Genealogist là thuật ngữ chỉ người nghiên cứu về dòng dõi, tổ tiên và mối quan hệ giữa các cá nhân trong gia đình. Họ thu thập, phân tích và tổng hợp thông tin từ các tài liệu lịch sử, hồ sơ công cộng và nguồn tài liệu khác để xây dựng cây gia đình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Genealogist thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử cá nhân, di sản văn hóa và di truyền học.
Từ "genealogist" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "genealogia", trong đó "genea" có nghĩa là "dòng dõi" và "logia" có nghĩa là "học". Cấu trúc này chỉ ra rằng genealogist là người nghiên cứu về các dòng họ và mối quan hệ di truyền trong gia đình. Ngày nay, nó dùng để chỉ những cá nhân chuyên sâu vào việc tìm hiểu, ghi chép và phân tích lịch sử gia đình, phản ánh sự phát triển của khoa học về di truyền và di sản văn hóa.
Từ "genealogist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về lịch sử gia đình và nguồn gốc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống có liên quan đến nghiên cứu gia phả, bảo tồn di sản văn hóa, và giải quyết các vấn đề hôn nhân và tài sản. Việc tìm hiểu về vai trò của nhà nghiên cứu gia phả cũng phản ánh mối quan tâm ngày càng cao về danh tính cá nhân và mối quan hệ gia đình trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp