Bản dịch của từ Generationally trong tiếng Việt
Generationally

Generationally (Adverb)
Theo cách liên quan đến các thế hệ hoặc một thế hệ cụ thể.
In a manner relating to generations or to a particular generation.
Younger people generationally face different challenges than their parents did.
Những người trẻ tuổi phải đối mặt với những thách thức khác biệt so với cha mẹ.
Older generations do not generationally understand modern technology.
Các thế hệ lớn tuổi không hiểu công nghệ hiện đại.
Do you think society generationally changes with each new trend?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thay đổi theo từng xu hướng mới không?
Từ "generationally" là một trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "generation", mang ý nghĩa liên quan đến các thế hệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một sự kiện, hành vi hoặc đặc điểm ảnh hưởng đến hoặc thay đổi qua các thế hệ khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu khi phát âm, nhưng dạng viết và ý nghĩa không thay đổi. "Generationally" thường được dùng trong các nghiên cứu về tâm lý học xã hội, văn hóa và di truyền học.
Từ "generationally" xuất phát từ tiếng Latin "generatio", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "thế hệ". Từ này được hình thành từ gốc "generare", thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc sinh sản hoặc tạo ra. "Generationally" hiện nay được sử dụng để mô tả những mối liên kết, ảnh hưởng và sự khác biệt giữa các thế hệ. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh sự quan tâm đến các mối quan hệ xã hội và văn hóa qua các thế hệ khác nhau.
Từ "generationally" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả cách mà các giá trị, phong tục hoặc vấn đề xã hội được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Từ này có thể thấy trong các luận văn nghiên cứu về sự thay đổi xã hội, sự tiến hóa văn hóa hoặc nghiên cứu gia đình, nơi mà mối liên hệ giữa các thế hệ được xem xét một cách sâu sắc.