Bản dịch của từ Generationally trong tiếng Việt

Generationally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generationally (Adverb)

dʒɛnɚˈeɪʃənəli
dʒɛnɚˈeɪʃənəli
01

Theo cách liên quan đến các thế hệ hoặc một thế hệ cụ thể.

In a manner relating to generations or to a particular generation.

Ví dụ

Younger people generationally face different challenges than their parents did.

Những người trẻ tuổi phải đối mặt với những thách thức khác biệt so với cha mẹ.

Older generations do not generationally understand modern technology.

Các thế hệ lớn tuổi không hiểu công nghệ hiện đại.

Do you think society generationally changes with each new trend?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thay đổi theo từng xu hướng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generationally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generationally

Không có idiom phù hợp