Bản dịch của từ Generic drug trong tiếng Việt

Generic drug

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generic drug (Phrase)

ˈdʒɛ.nɚ.ɪkˌdrəɡ
ˈdʒɛ.nɚ.ɪkˌdrəɡ
01

Một loại thuốc không có nhãn hiệu hoặc được cấp bằng sáng chế, thường rẻ hơn thuốc có nhãn hiệu.

A medication that is not branded or patented usually less expensive than brandname drugs.

Ví dụ

Many people rely on generic drugs due to their affordability.

Nhiều người phụ thuộc vào thuốc không tên thương hiệu vì giá cả phải chăng của chúng.

The pharmacy offers a wide range of generic drugs at discounted prices.

Nhà thuốc cung cấp một loạt các loại thuốc không tên thương hiệu với giá giảm giá.

Health insurance often covers the cost of generic drugs for patients.

Bảo hiểm y tế thường chi trả chi phí cho thuốc không tên thương hiệu cho bệnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generic drug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generic drug

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.