Bản dịch của từ Generic drug trong tiếng Việt
Generic drug

Generic drug (Phrase)
Một loại thuốc không có nhãn hiệu hoặc được cấp bằng sáng chế, thường rẻ hơn thuốc có nhãn hiệu.
A medication that is not branded or patented usually less expensive than brandname drugs.
Many people rely on generic drugs due to their affordability.
Nhiều người phụ thuộc vào thuốc không tên thương hiệu vì giá cả phải chăng của chúng.
The pharmacy offers a wide range of generic drugs at discounted prices.
Nhà thuốc cung cấp một loạt các loại thuốc không tên thương hiệu với giá giảm giá.
Health insurance often covers the cost of generic drugs for patients.
Bảo hiểm y tế thường chi trả chi phí cho thuốc không tên thương hiệu cho bệnh nhân.
Thuốcgeneric (thuốc tương đương) là loại thuốc có chứa cùng một hoạt chất và hoạt động tương tự như thuốc đắt tiền đã được cấp bằng sáng chế, nhưng không có thương hiệu. Thuốc generic thường được sử dụng khi thuốc gốc hết hạn bản quyền, cho phép nhiều nhà sản xuất tham gia sản xuất. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống như ở Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong chính sách bảo hiểm y tế và chi phí bệnh nhân.
Thuật ngữ "generic drug" xuất phát từ từ "genericus" trong tiếng Latin, mang nghĩa "chung" hoặc "phổ thông". Trong thế kỷ 20, khái niệm này được sử dụng để chỉ các loại thuốc không có thương hiệu, thường có thành phần hoạt chất tương tự thuốc gốc nhưng được sản xuất bởi các công ty khác. Sự phát triển của thuốc generic góp phần làm giảm chi phí dược phẩm và tăng khả năng tiếp cận điều trị đối với bệnh nhân, đồng thời vẫn đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Thuốc generic là thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, khi thảo luận về y tế và dược phẩm. Tần suất xuất hiện trong các phần này cao, bởi vì thuốc generic liên quan đến chi phí và khả năng tiếp cận y tế, những chủ đề quan trọng trong xã hội hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế, kinh tế dược phẩm và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp