Bản dịch của từ Generous giver trong tiếng Việt

Generous giver

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Generous giver (Phrase)

dʒˈɛnɚəs ɡˈɪvɚ
dʒˈɛnɚəs ɡˈɪvɚ
01

Một người cho đi một cách tự do và hào phóng.

A person who gives freely and generously.

Ví dụ

Maria is a generous giver who donates to local charities every month.

Maria là một người hào phóng, cô ấy quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương mỗi tháng.

John is not a generous giver; he rarely helps others in need.

John không phải là một người hào phóng; anh ấy hiếm khi giúp đỡ người khác cần.

Is Sarah a generous giver in her community events and fundraisers?

Sarah có phải là một người hào phóng trong các sự kiện và quyên góp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/generous giver/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Generous giver

Không có idiom phù hợp