Bản dịch của từ Geniculate trong tiếng Việt
Geniculate

Geniculate (Adjective)
Her geniculate posture during the discussion caught everyone's attention.
Tư thế gập góc của cô ấy trong cuộc thảo luận thu hút sự chú ý.
His geniculate stance was not effective in the social debate.
Tư thế gập góc của anh ấy không hiệu quả trong cuộc tranh luận xã hội.
Is her geniculate position making a strong impression on the audience?
Tư thế gập góc của cô ấy có tạo ấn tượng mạnh với khán giả không?
Từ "geniculate" xuất phát từ tiếng Latin "geniculate", có nghĩa là "gập khúc" hoặc "co lại". Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc bộ phận có hình dạng cong hoặc gập, như trong "geniculate nucleus" (nhân gập) của hệ thần kinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, sự sử dụng từ trong chuyên ngành có thể biến đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "geniculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "geniculatus", có nghĩa là "hình dạng của khuỷu" (geniculum). Từ này liên quan đến hình dáng khúc khuỷu hoặc uốn cong, phản ánh tính chất của cấu trúc hoặc hình dạng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "geniculate" thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học, để mô tả các phần của cơ thể có hình dạng cong hoặc khúc khuỷu, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong sinh lý học.
Từ "geniculate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học, y học hoặc giải phẫu. Từ này thường được sử dụng để mô tả đặc điểm hình dạng của các cấu trúc như đầu gối hoặc khớp, hoặc trong các tài liệu học thuật về thần kinh. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó lại có giá trị trong nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp