Bản dịch của từ Geniculate trong tiếng Việt

Geniculate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geniculate (Adjective)

dʒənˈɪkjəlɪt
dʒənˈɪkjəlɪt
01

Uốn cong một góc nhọn.

Bent at a sharp angle.

Ví dụ

Her geniculate posture during the discussion caught everyone's attention.

Tư thế gập góc của cô ấy trong cuộc thảo luận thu hút sự chú ý.

His geniculate stance was not effective in the social debate.

Tư thế gập góc của anh ấy không hiệu quả trong cuộc tranh luận xã hội.

Is her geniculate position making a strong impression on the audience?

Tư thế gập góc của cô ấy có tạo ấn tượng mạnh với khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geniculate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geniculate

Không có idiom phù hợp