Bản dịch của từ Genitals trong tiếng Việt

Genitals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genitals (Noun)

dʒˈɛnətlz
dʒˈɛnɪtlz
01

Cơ quan sinh dục của cả nam và nữ.

The sexual organs of both men and women.

Ví dụ

Education about genitals is important for teenagers' health and well-being.

Giáo dục về cơ quan sinh dục rất quan trọng cho sức khỏe thanh thiếu niên.

Many parents do not talk about genitals with their children.

Nhiều bậc phụ huynh không nói về cơ quan sinh dục với con cái.

Should schools teach students about genitals and sexual health?

Có nên dạy học sinh về cơ quan sinh dục và sức khỏe sinh sản không?

Dạng danh từ của Genitals (Noun)

SingularPlural

-

Genitals

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/genitals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genitals

Không có idiom phù hợp