Bản dịch của từ Genitive cases trong tiếng Việt
Genitive cases

Genitive cases (Noun)
Trường hợp sở hữu cách của một danh từ trong một ngôn ngữ cụ thể.
The genitive case of a noun in a particular language.
Genitive cases can be tricky for English learners.
Các trường hợp sở hữu có thể khó khăn đối với người học tiếng Anh.
Some students struggle with understanding genitive cases in IELTS writing.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu các trường hợp sở hữu trong viết IELTS.
Do you think genitive cases are important for the IELTS speaking test?
Bạn có nghĩ rằng các trường hợp sở hữu quan trọng cho bài thi nói IELTS không?
Thì "genitive case" (thì sở hữu) là một khái niệm ngữ pháp trong các ngôn ngữ có cách sử dụng hình thức khác nhau để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Trong tiếng Anh, "genitive case" thường được thể hiện qua đuôi 's (như trong "John's book") hoặc bằng cách sử dụng giới từ "of" (như trong "the cover of the book"). Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và cấu trúc của thì sở hữu hầu như không khác biệt, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu và cách viết trong một số trường hợp cụ thể.
Thuật ngữ "genitive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genitivus", có nghĩa là "thuộc về sinh ra" hoặc "của". Từ này được hình thành từ gốc Latin "gignere", nghĩa là "sinh ra" hay "tạo ra". Trong ngữ pháp, trường hợp genitive sử dụng để biểu thị quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Sự phát triển lịch sử của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc xác định mối quan hệ ngữ nghĩa trong câu, từ đó làm rõ ý nghĩa thực sự của từ và cấu trúc câu.
Danh từ "genitive cases" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và ngôn ngữ, đặc biệt là trong nghiên cứu về ngữ pháp và phân tích cú pháp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Anh, mô tả mối quan hệ sở hữu giữa các danh từ. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm giảng dạy ngữ pháp, viết luận văn ngôn ngữ học, và khi thực hiện phân tích văn bản.