Bản dịch của từ Genotypical trong tiếng Việt
Genotypical

Genotypical (Adjective)
Her genotypical traits influence her social interactions with others.
Các đặc điểm genotypical của cô ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
His genotypical background does not define his social abilities.
Nền tảng genotypical của anh ấy không xác định khả năng xã hội của anh.
Do genotypical factors affect social behavior in children?
Các yếu tố genotypical có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em không?
Họ từ
"Genotypical" là tính từ liên quan đến kiểu gen, tức là bộ gen của một sinh vật xác định các đặc điểm di truyền của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong di truyền học để chỉ sự phân biệt giữa các kiểu hình và kiểu gen. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "genotypical" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, "genotypical" đôi khi có thể bao hàm các khía cạnh phân tích và so sánh giữa các loài hoặc quần thể khác nhau.
Từ "genotypical" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "genotype" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "genos" (genus, chủng loại) kết hợp với "typos" (dấu hiệu, kiểu mẫu). Từ này được phát triển trong ngữ cảnh di truyền học để chỉ trình trạng di truyền của một cá thể, bao gồm các allele cụ thể mà cá thể đó mang. Sự kết hợp giữa gốc Latin và Hy Lạp đã hình thành nên khái niệm khoa học này, phản ánh ý nghĩa hiện tại liên quan đến bản chất di truyền của sinh vật.
Từ "genotypical" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học phân tử và di truyền học. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không phải là từ vựng phổ biến, thường liên quan đến các chủ đề sinh học nâng cao hơn là những chủ đề thường gặp. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để mô tả các đặc điểm di truyền của một loài, đặc biệt trong các cuộc thí nghiệm về sự đa dạng gen.