Bản dịch của từ Genotypical trong tiếng Việt
Genotypical
Adjective
Genotypical (Adjective)
dʒˌɛnətˈɪpɨkəl
dʒˌɛnətˈɪpɨkəl
Ví dụ
Her genotypical traits influence her social interactions with others.
Các đặc điểm genotypical của cô ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.
His genotypical background does not define his social abilities.
Nền tảng genotypical của anh ấy không xác định khả năng xã hội của anh.
Do genotypical factors affect social behavior in children?
Các yếu tố genotypical có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Genotypical
Không có idiom phù hợp