Bản dịch của từ Genotypical trong tiếng Việt

Genotypical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genotypical (Adjective)

dʒˌɛnətˈɪpɨkəl
dʒˌɛnətˈɪpɨkəl
01

Liên quan đến hoặc dựa trên cấu trúc di truyền của một cá nhân.

Relating to or based on an individuals genetic makeup.

Ví dụ

Her genotypical traits influence her social interactions with others.

Các đặc điểm genotypical của cô ấy ảnh hưởng đến các tương tác xã hội.

His genotypical background does not define his social abilities.

Nền tảng genotypical của anh ấy không xác định khả năng xã hội của anh.

Do genotypical factors affect social behavior in children?

Các yếu tố genotypical có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở trẻ em không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Genotypical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Genotypical

Không có idiom phù hợp