Bản dịch của từ Gentlemanly trong tiếng Việt

Gentlemanly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentlemanly (Adjective)

dʒˈɛnlmnli
dʒˈɛntlmnli
01

Cư xử một cách lịch sự, đàng hoàng và nhã nhặn.

Behaving in a polite dignified and courteous manner.

Ví dụ

John always behaves in a gentlemanly way during social events.

John luôn cư xử một cách lịch thiệp trong các sự kiện xã hội.

She does not find his gentlemanly behavior appealing at all.

Cô ấy không thấy hành vi lịch thiệp của anh ta hấp dẫn chút nào.

Is it common for men to act gentlemanly in today's society?

Có phải đàn ông thường cư xử lịch thiệp trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gentlemanly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gentlemanly

Không có idiom phù hợp