Bản dịch của từ Gentlemanly trong tiếng Việt
Gentlemanly

Gentlemanly (Adjective)
John always behaves in a gentlemanly way during social events.
John luôn cư xử một cách lịch thiệp trong các sự kiện xã hội.
She does not find his gentlemanly behavior appealing at all.
Cô ấy không thấy hành vi lịch thiệp của anh ta hấp dẫn chút nào.
Is it common for men to act gentlemanly in today's society?
Có phải đàn ông thường cư xử lịch thiệp trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "gentlemanly" được sử dụng để chỉ một phẩm chất hoặc hành vi thể hiện sự tinh tế, lịch thiệp và trang trọng, thường liên quan đến những nam giới có quý tộc, văn hóa tốt. Từ này khởi nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 19, thường mang ý nghĩa tích cực về sự chu đáo và tôn trọng người khác. Khác với "gentlemanlike", từ "gentlemanly" có nhấn mạnh hơn về hành vi và thái độ ở dạng tính từ, dùng chủ yếu trong văn cảnh trang trọng hoặc truyền thống.
Từ "gentlemanly" có nguồn gốc từ từ Latin "gentilis", có nghĩa là "thuộc về một dòng tộc hoặc gia đình quý tộc". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ "gentilhomme" (người đàn ông quý tộc) đã xuất hiện và được sử dụng để chỉ những nam giới có phẩm chất lịch lãm và hành xử theo cách tôn trọng. Từ thế kỷ 19, "gentlemanly" đã được sử dụng để mô tả hành vi, phong cách và tư cách của những người đàn ông có đạo đức, nhã nhặn trong xã hội hiện đại, phản ánh tục lệ và giá trị văn hóa của tính từ này.
Từ "gentlemanly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các đề tài về hành vi xã hội và văn hóa ứng xử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả hành vi lịch thiệp, tôn trọng và phong cách của nam giới, thường xuất hiện trong văn chương, bài viết về đạo đức và các cuộc thảo luận về vai trò giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp