Bản dịch của từ Geographer trong tiếng Việt
Geographer

Geographer (Noun)
Dr. Smith is a renowned geographer studying urban development in cities.
Tiến sĩ Smith là một nhà địa lý nổi tiếng nghiên cứu phát triển đô thị.
Many geographers do not focus on climate change effects in cities.
Nhiều nhà địa lý không tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu ở các thành phố.
Is the geographer presenting at the social studies conference next week?
Liệu nhà địa lý có thuyết trình tại hội nghị nghiên cứu xã hội tuần tới không?
Dạng danh từ của Geographer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Geographer | Geographers |
Họ từ
Từ "geographer" chỉ người chuyên nghiên cứu về địa lý, phân tích sự phân bố của các đặc điểm tự nhiên và xã hội trên Trái Đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác chút ít, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Geographer có vai trò quan trọng trong việc cung cấp những hiểu biết cần thiết cho việc phát triển bền vững và quy hoạch không gian.
Từ "geographer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "geographia", trong đó "geo-" có nghĩa là "địa cầu" và "-graphia" có nghĩa là "miêu tả". Nguyên gốc từ này có lịch sử lâu dài, phản ánh sự tập trung của các nhà nghiên cứu vào việc mô tả và phân tích các đặc điểm vật lý, chính trị và văn hóa của Trái Đất. Ngày nay, "geographer" ám chỉ một chuyên gia không chỉ trong lĩnh vực địa lý vật lý mà còn trong các khía cạnh nhân văn, thể hiện tầm quan trọng của việc hiểu biết về môi trường và con người trong bối cảnh không gian.
Từ "geographer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài nghe và bài viết liên quan đến địa lý và khoa học xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nghiên cứu địa lý, các vấn đề môi trường và quy hoạch đô thị. Nghề nghiệp này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và giải thích các hiện tượng địa lý, vì vậy nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và hội thảo chuyên đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



