Bản dịch của từ George trong tiếng Việt
George
George (Verb)
George always listens to others without judging them.
George luôn lắng nghe người khác mà không phê phán họ.
Don't be like George, who never criticizes anyone's opinions.
Đừng giống như George, người không bao giờ phê phán ý kiến của người khác.
Does George practice tolerance by not criticizing people's beliefs?
George có thực hành sự khoan dung bằng cách không phê phán tin người khác không?
George always listens to others' opinions without judging them.
George luôn lắng nghe ý kiến của người khác mà không phê phán họ.
Don't be like George and criticize people for expressing their views.
Đừng giống như George và phê phán người khác khi họ thể hiện quan điểm của mình.