Bản dịch của từ Geoscience trong tiếng Việt
Geoscience

Geoscience (Noun)
Khoa học trái đất, đặc biệt là địa chất.
Earth sciences especially geology.
Geoscience is a popular major among students interested in Earth sciences.
Khoa học Địa chất là một ngành học phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khoa học trái đất.
Some people find geoscience challenging due to its focus on geology.
Một số người thấy khoa học Địa chất thách thức vì tập trung vào địa chất.
Is geoscience a required subject for the IELTS exam?
Khoa học Địa chất có phải là môn học bắt buộc trong kỳ thi IELTS không?
Địa khoa học (geoscience) là lĩnh vực nghiên cứu các quá trình của trái đất và tương tác của chúng với môi trường sống. Nó bao gồm nhiều chuyên ngành như địa chất, địa lý, đại dương học và khí tượng học. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo giọng nói địa phương.
Từ "geoscience" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp giữa "geo-", từ "geō" nghĩa là "địa cầu" và "science" từ tiếng Latin "scientia" nghĩa là "kiến thức, hiểu biết". Lĩnh vực khoa học này nghiên cứu các thành phần, cấu trúc và quá trình của Trái đất. Từ thế kỷ 20, "geoscience" đã phát triển thành một ngành học đa dạng, bao gồm địa chất, khí tượng và đại dương học, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa Trái đất và các hiện tượng tự nhiên.
Từ "geoscience" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó trong các bài thi liên quan đến các chủ đề khoa học, môi trường, và tự nhiên là tương đối cao. Trong bối cảnh chung, "geoscience" thường được dùng để mô tả các nghiên cứu về Trái Đất và các quá trình tự nhiên, bao gồm địa chất, khí tượng, và đại dương học, trong các cuộc thảo luận học thuật, báo cáo và tài liệu nghiên cứu.