Bản dịch của từ Geoscience trong tiếng Việt

Geoscience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geoscience (Noun)

dʒˌiəsˈaɪəns
dʒˌiəsˈaɪəns
01

Khoa học trái đất, đặc biệt là địa chất.

Earth sciences especially geology.

Ví dụ

Geoscience is a popular major among students interested in Earth sciences.

Khoa học Địa chất là một ngành học phổ biến giữa sinh viên quan tâm đến khoa học trái đất.

Some people find geoscience challenging due to its focus on geology.

Một số người thấy khoa học Địa chất thách thức vì tập trung vào địa chất.

Is geoscience a required subject for the IELTS exam?

Khoa học Địa chất có phải là môn học bắt buộc trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geoscience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geoscience

Không có idiom phù hợp