Bản dịch của từ Geothermal power trong tiếng Việt

Geothermal power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Geothermal power (Noun)

dʒˌiˈoʊθɝməl pˈaʊɚ
dʒˌiˈoʊθɝməl pˈaʊɚ
01

Năng lượng nhiệt được sản xuất và lưu trữ trong trái đất.

Heat energy produced and stored in the earth.

Ví dụ

Geothermal power is a sustainable energy source for many countries.

Năng lượng địa nhiệt là một nguồn năng lượng bền vững cho nhiều quốc gia.

Some countries do not utilize geothermal power due to lack of technology.

Một số quốc gia không sử dụng năng lượng địa nhiệt do thiếu công nghệ.

Is geothermal power a popular topic in IELTS speaking exams?

Năng lượng địa nhiệt có phải là một chủ đề phổ biến trong kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/geothermal power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Geothermal power

Không có idiom phù hợp