Bản dịch của từ Germ-destroying trong tiếng Việt

Germ-destroying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germ-destroying (Adjective)

dʒɝˈmdɹəstaɪˌɑntʃ
dʒɝˈmdɹəstaɪˌɑntʃ
01

Có khả năng tiêu diệt mầm bệnh.

Having the ability to destroy germs.

Ví dụ

The germ-destroying spray is effective against harmful bacteria in schools.

Bình xịt diệt khuẩn có hiệu quả với vi khuẩn gây hại trong trường học.

This germ-destroying soap does not eliminate all viruses, unfortunately.

Xà phòng diệt khuẩn này không tiêu diệt tất cả virus, thật không may.

Is this germ-destroying product safe for children in public places?

Sản phẩm diệt khuẩn này có an toàn cho trẻ em ở nơi công cộng không?

02

Liên quan đến hoặc được thiết kế để tiêu diệt vi trùng.

Relating to or designed for the destruction of germs.

Ví dụ

The germ-destroying spray helped clean the community center effectively.

Bình xịt diệt khuẩn đã giúp làm sạch trung tâm cộng đồng hiệu quả.

Germ-destroying products are not used in all social events.

Sản phẩm diệt khuẩn không được sử dụng trong tất cả các sự kiện xã hội.

Are germ-destroying wipes available at local social gatherings?

Có khăn ướt diệt khuẩn nào có sẵn tại các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/germ-destroying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Germ-destroying

Không có idiom phù hợp