Bản dịch của từ Germinating trong tiếng Việt

Germinating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Germinating(Verb)

dʒˈɜːmɪnˌeɪtɪŋ
ˈɡɝməˌneɪtɪŋ
01

Để làm cho một hạt giống bắt đầu phát triển

To cause a seed to begin to grow

Ví dụ
02

Quá trình hạt giống bắt đầu phát triển và nảy mầm

The process of a seed beginning to grow and develop

Ví dụ
03

Bắt đầu phát triển hoặc phát triển đặc biệt từ hạt giống

To begin to grow or develop especially from a seed

Ví dụ