Bản dịch của từ Gesticulate trong tiếng Việt

Gesticulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gesticulate (Verb)

dʒɛstˈɪkjəleɪt
dʒɛstˈɪkjəleɪt
01

Thực hiện các cử chỉ trong khi nói, đặc biệt là bằng tay.

To make gestures while speaking especially with ones hands.

Ví dụ

She gesticulated wildly during the lively conversation.

Cô ấy vẫy tay mạnh mẽ trong cuộc trò chuyện sôi nổi.

He gesticulates a lot when he is excited about something.

Anh ấy vẫy tay nhiều khi anh ấy hào hứng về điều gì đó.

The speaker gesticulated to emphasize his point during the presentation.

Người diễn thuyết vẫy tay để nhấn mạnh điểm của mình trong bài thuyết trình.

Dạng động từ của Gesticulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gesticulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gesticulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gesticulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gesticulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gesticulating

Kết hợp từ của Gesticulate (Verb)

CollocationVí dụ

Gesticulate wildly

Vẫy tay rộn ràng

During the party, she gesticulated wildly to get everyone's attention.

Trong buổi tiệc, cô ấy vẫy tay mạnh để thu hút sự chú ý của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gesticulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gesticulate

Không có idiom phù hợp