Bản dịch của từ Gesticulated trong tiếng Việt
Gesticulated
Gesticulated (Verb)
She gesticulated wildly while explaining her ideas at the meeting.
Cô ấy ra hiệu một cách cuồng nhiệt khi giải thích ý tưởng tại cuộc họp.
He did not gesticulate during his speech at the conference.
Anh ấy không ra hiệu trong bài phát biểu tại hội nghị.
Did she gesticulate when discussing social issues in class?
Cô ấy có ra hiệu khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp không?
Dạng động từ của Gesticulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesticulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gesticulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gesticulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gesticulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesticulating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp