Bản dịch của từ Gesticulates trong tiếng Việt
Gesticulates

Gesticulates (Verb)
She gesticulates passionately when discussing climate change at the conference.
Cô ấy thường cử chỉ đầy nhiệt huyết khi bàn về biến đổi khí hậu tại hội nghị.
He does not gesticulate much during his speech about social justice.
Anh ấy không cử chỉ nhiều trong bài phát biểu về công bằng xã hội.
Does she gesticulate while explaining her views on community service?
Cô ấy có cử chỉ khi giải thích quan điểm về dịch vụ cộng đồng không?
Dạng động từ của Gesticulates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesticulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gesticulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gesticulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gesticulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesticulating |
Họ từ
Từ "gesticulates" xuất phát từ động từ "gesticulate", mang nghĩa là thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng thông qua các động tác tay và cơ thể. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động giao tiếp không lời, đặc biệt trong các tình huống nóng về cảm xúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "t" thường rõ hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, âm này có thể gần như không rõ ràng hơn trong phát âm.
Từ "gesticulates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gesticulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "gesticulare", có nghĩa là "thể hiện bằng cử chỉ". Tiền tố "gest-" từ "gerere" có nghĩa là "mang" hoặc "thực hiện", cùng với hậu tố "-culum" cho thấy hành động. Trong tiếng Anh hiện đại, "gesticulates" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng cử chỉ để nhấn mạnh hoặc truyền đạt thông điệp, phản ánh sự phát triển từ ý nghĩa nguyên thủy của biểu đạt thông qua cử chỉ.
Từ "gesticulates" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về ngôn ngữ cơ thể và giao tiếp không lời. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, khảo sát tâm lý, và ngữ cảnh giảng dạy để mô tả hành động thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng thông qua cử chỉ. Khả năng thể hiện thông tin bằng cử chỉ thường được đề cập trong nghiên cứu về giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp