Bản dịch của từ Gesticulate trong tiếng Việt

Gesticulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gesticulate(Verb)

dʒɛstˈɪkjəleɪt
dʒɛstˈɪkjəleɪt
01

Thực hiện các cử chỉ trong khi nói, đặc biệt là bằng tay.

To make gestures while speaking especially with ones hands.

Ví dụ

Dạng động từ của Gesticulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gesticulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gesticulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gesticulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gesticulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gesticulating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ