Bản dịch của từ Gesticulating trong tiếng Việt
Gesticulating

Gesticulating (Verb)
Làm cử chỉ, đặc biệt là bằng tay, trong khi nói.
To make gestures especially with the hands while speaking.
She was gesticulating wildly during her speech at the conference.
Cô ấy đang ra hiệu một cách nhiệt tình trong bài phát biểu tại hội nghị.
He was not gesticulating at all while explaining his point.
Anh ấy hoàn toàn không ra hiệu khi giải thích quan điểm của mình.
Are you gesticulating to emphasize your ideas in the discussion?
Bạn có đang ra hiệu để nhấn mạnh ý tưởng của mình trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Gesticulating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gesticulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gesticulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gesticulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gesticulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gesticulating |
Họ từ
"Gesticulating" (tiếng Việt: cử chỉ) là danh từ chỉ hành động sử dụng các cử động của tay, cơ thể để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc, thường kết hợp với lời nói để tăng cường thông điệp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ "gesticulate" cũng mang nghĩa tương tự và khẳng định tính chất cử động mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc học thuật.
Từ "gesticulating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "gesticulare", có nghĩa là "diễn đạt bằng cử chỉ". Từ này hình thành từ danh từ "gestus", tức là "cử động" hoặc "tư thế". Trong lịch sử, việc sử dụng cử chỉ để giao tiếp đã được công nhận là phương thức quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc và ý tưởng. Ý nghĩa hiện tại của "gesticulating" nhấn mạnh vai trò của cử chỉ trong giao tiếp, đặc biệt khi lời nói không đủ mạnh mẽ để diễn đạt.
Từ "gesticulating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về giao tiếp và tương tác xã hội. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cách thức biểu đạt cảm xúc hoặc ý tưởng thông qua cử chỉ. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu về ngôn ngữ cơ thể, nghệ thuật biểu diễn, và tâm lý học giao tiếp, nơi cử chỉ đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp