Bản dịch của từ Get a divorce trong tiếng Việt
Get a divorce
Get a divorce (Verb)
Many couples choose to get a divorce after years of conflict.
Nhiều cặp đôi chọn ly hôn sau nhiều năm xung đột.
She did not want to get a divorce despite their problems.
Cô ấy không muốn ly hôn mặc dù có vấn đề.
Do you think they will get a divorce soon?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ ly hôn sớm không?
Cụm từ "get a divorce" chỉ hành động chính thức chấm dứt một cuộc hôn nhân thông qua các thủ tục pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "get divorced" hoặc "seek a divorce". Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ pháp và sự phổ biến, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về việc kết thúc quan hệ hôn nhân.