Bản dịch của từ Get a divorce trong tiếng Việt

Get a divorce

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get a divorce (Verb)

ɡˈɛt ə dɨvˈɔɹs
ɡˈɛt ə dɨvˈɔɹs
01

Chấm dứt cuộc hôn nhân một cách hợp pháp qua một quy trình tại tòa án

To terminate a marriage legally through a court process

Ví dụ

Many couples choose to get a divorce after years of conflict.

Nhiều cặp đôi chọn ly hôn sau nhiều năm xung đột.

She did not want to get a divorce despite their problems.

Cô ấy không muốn ly hôn mặc dù có vấn đề.

Do you think they will get a divorce soon?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ ly hôn sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get a divorce cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] The fear of their kid being reared in a dysfunctional family may prevent parents from but without one, it is easier for them to leave and give up on their marriage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Get a divorce

Không có idiom phù hợp