Bản dịch của từ Get a divorce trong tiếng Việt
Get a divorce
Verb

Get a divorce (Verb)
ɡˈɛt ə dɨvˈɔɹs
ɡˈɛt ə dɨvˈɔɹs
Ví dụ
Many couples choose to get a divorce after years of conflict.
Nhiều cặp đôi chọn ly hôn sau nhiều năm xung đột.
She did not want to get a divorce despite their problems.
Cô ấy không muốn ly hôn mặc dù có vấn đề.
Do you think they will get a divorce soon?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ ly hôn sớm không?
Cụm từ "get a divorce" chỉ hành động chính thức chấm dứt một cuộc hôn nhân thông qua các thủ tục pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "get divorced" hoặc "seek a divorce". Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ pháp và sự phổ biến, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự về việc kết thúc quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] The fear of their kid being reared in a dysfunctional family may prevent parents from but without one, it is easier for them to leave and give up on their marriage [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Idiom with Get a divorce
Không có idiom phù hợp