Bản dịch của từ Get ahead trong tiếng Việt
Get ahead

Get ahead (Phrase)
Students often study hard to get ahead in their careers.
Sinh viên thường học chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của họ.
Many people do not get ahead without networking opportunities.
Nhiều người không thể tiến bộ nếu không có cơ hội kết nối.
How can young professionals get ahead in a competitive job market?
Làm thế nào để những người trẻ có thể tiến bộ trong thị trường việc làm cạnh tranh?
She always works hard to get ahead in her career.
Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.
Not helping others will not help you get ahead in life.
Không giúp đỡ người khác sẽ không giúp bạn tiến xa trong cuộc sống.
Đạt được thành công trước người khác.
To achieve success before others.
Many students want to get ahead in their social lives.
Nhiều sinh viên muốn tiến bộ trong đời sống xã hội của họ.
She did not get ahead by ignoring her friends' needs.
Cô ấy không tiến bộ bằng cách phớt lờ nhu cầu của bạn bè.
How can we get ahead in our social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể tiến bộ trong các tương tác xã hội?
She always works hard to get ahead in her career.
Cô ấy luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.
Not everyone can get ahead without determination and perseverance.
Không phải ai cũng có thể tiến xa mà không có sự quyết tâm và kiên trì.
Để tiến bộ hơn những người khác.
To progress further than others.
Many students work hard to get ahead in their careers.
Nhiều sinh viên làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp.
Not everyone can get ahead in a competitive job market.
Không phải ai cũng có thể tiến xa trong thị trường việc làm cạnh tranh.
How can people get ahead in social networking?
Làm thế nào để mọi người có thể tiến xa trong mạng xã hội?
She always works hard to get ahead in her career.
Cô ấy luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.
Not everyone is able to get ahead due to various obstacles.
Không phải ai cũng có thể tiến xa do các rào cản khác nhau.
Cụm động từ "get ahead" diễn tả hành động vượt trội hơn so với người khác trong công việc hoặc học tập, thường liên quan đến việc đạt được thành công hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "get ahead" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự tiên tiến trong giáo dục. Phiên âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "get ahead" bắt nguồn từ động từ "go" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là tiến về phía trước. Từ "ahead" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle, từ các yếu tố "a-" (trong) và "head" (đầu), chỉ địa điểm ở phía trước. Trong bối cảnh hiện đại, "get ahead" thường được sử dụng để diễn tả việc cải thiện vị trí cá nhân hoặc thành công trong sự nghiệp, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tiến bộ và vượt lên phía trước trong cuộc sống.
Cụm từ "get ahead" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, trong đó có bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài Speaking, thành ngữ này được sử dụng để thảo luận về việc thăng tiến trong sự nghiệp hoặc học vấn. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về động lực hoặc phản ánh cá nhân. Việc sử dụng "get ahead" trong các tình huống cạnh tranh là phổ biến, phản ánh nỗ lực cá nhân nhằm đạt được thành công và vượt trội hơn người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp