Bản dịch của từ Get ahead trong tiếng Việt
Get ahead

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm động từ "get ahead" diễn tả hành động vượt trội hơn so với người khác trong công việc hoặc học tập, thường liên quan đến việc đạt được thành công hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "get ahead" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự tiên tiến trong giáo dục. Phiên âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "get ahead" bắt nguồn từ động từ "go" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là tiến về phía trước. Từ "ahead" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle, từ các yếu tố "a-" (trong) và "head" (đầu), chỉ địa điểm ở phía trước. Trong bối cảnh hiện đại, "get ahead" thường được sử dụng để diễn tả việc cải thiện vị trí cá nhân hoặc thành công trong sự nghiệp, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tiến bộ và vượt lên phía trước trong cuộc sống.
Cụm từ "get ahead" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, trong đó có bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài Speaking, thành ngữ này được sử dụng để thảo luận về việc thăng tiến trong sự nghiệp hoặc học vấn. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về động lực hoặc phản ánh cá nhân. Việc sử dụng "get ahead" trong các tình huống cạnh tranh là phổ biến, phản ánh nỗ lực cá nhân nhằm đạt được thành công và vượt trội hơn người khác.
Cụm động từ "get ahead" diễn tả hành động vượt trội hơn so với người khác trong công việc hoặc học tập, thường liên quan đến việc đạt được thành công hoặc tiến bộ. Trong tiếng Anh Mỹ, "get ahead" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nghề nghiệp, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự tiên tiến trong giáo dục. Phiên âm có thể khác biệt đôi chút, nhưng ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "get ahead" bắt nguồn từ động từ "go" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là tiến về phía trước. Từ "ahead" có nguồn gốc từ tiếng Anh Middle, từ các yếu tố "a-" (trong) và "head" (đầu), chỉ địa điểm ở phía trước. Trong bối cảnh hiện đại, "get ahead" thường được sử dụng để diễn tả việc cải thiện vị trí cá nhân hoặc thành công trong sự nghiệp, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự tiến bộ và vượt lên phía trước trong cuộc sống.
Cụm từ "get ahead" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, trong đó có bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bài Speaking, thành ngữ này được sử dụng để thảo luận về việc thăng tiến trong sự nghiệp hoặc học vấn. Trong Writing, nó có thể xuất hiện trong các bài luận về động lực hoặc phản ánh cá nhân. Việc sử dụng "get ahead" trong các tình huống cạnh tranh là phổ biến, phản ánh nỗ lực cá nhân nhằm đạt được thành công và vượt trội hơn người khác.
