Bản dịch của từ Get ahead trong tiếng Việt

Get ahead

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get ahead (Phrase)

gɛt əhˈɛd
gɛt əhˈɛd
01

Để đạt được lợi thế hơn người khác.

To gain an advantage over others.

Ví dụ

Students often study hard to get ahead in their careers.

Sinh viên thường học chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của họ.

Many people do not get ahead without networking opportunities.

Nhiều người không thể tiến bộ nếu không có cơ hội kết nối.

How can young professionals get ahead in a competitive job market?

Làm thế nào để những người trẻ có thể tiến bộ trong thị trường việc làm cạnh tranh?

She always works hard to get ahead in her career.

Cô ấy luôn làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.

Not helping others will not help you get ahead in life.

Không giúp đỡ người khác sẽ không giúp bạn tiến xa trong cuộc sống.

02

Đạt được thành công trước người khác.

To achieve success before others.

Ví dụ

Many students want to get ahead in their social lives.

Nhiều sinh viên muốn tiến bộ trong đời sống xã hội của họ.

She did not get ahead by ignoring her friends' needs.

Cô ấy không tiến bộ bằng cách phớt lờ nhu cầu của bạn bè.

How can we get ahead in our social interactions?

Làm thế nào chúng ta có thể tiến bộ trong các tương tác xã hội?

She always works hard to get ahead in her career.

Cô ấy luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.

Not everyone can get ahead without determination and perseverance.

Không phải ai cũng có thể tiến xa mà không có sự quyết tâm và kiên trì.

03

Để tiến bộ hơn những người khác.

To progress further than others.

Ví dụ

Many students work hard to get ahead in their careers.

Nhiều sinh viên làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp.

Not everyone can get ahead in a competitive job market.

Không phải ai cũng có thể tiến xa trong thị trường việc làm cạnh tranh.

How can people get ahead in social networking?

Làm thế nào để mọi người có thể tiến xa trong mạng xã hội?

She always works hard to get ahead in her career.

Cô ấy luôn cố gắng làm việc chăm chỉ để tiến xa trong sự nghiệp của mình.

Not everyone is able to get ahead due to various obstacles.

Không phải ai cũng có thể tiến xa do các rào cản khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get ahead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get ahead

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.