Bản dịch của từ Get back trong tiếng Việt
Get back

Get back (Phrase)
After the pandemic, people will get back to their normal routines.
Sau đại dịch, mọi người sẽ quay trở lại thói quen bình thường của họ.
Students need to get back their textbooks before the school year ends.
Học sinh cần lấy lại sách giáo khoa của mình trước khi năm học kết thúc.
Let's get back to the community center for the charity event.
Hãy quay trở lại trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện.
Cụm động từ "get back" có nghĩa là trở lại một nơi nào đó, hoặc quay trở lại với một hoạt động, công việc hoặc tình trạng trước đây. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể chỉ hành động trả lời ai đó hoặc hồi đáp một yêu cầu. Trong tiếng Anh Anh, "get back" phổ biến trong các tình huống thân mật, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi ưa chuộng những từ thay thế như "return". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và tính chính thức trong giao tiếp.
Cụm từ "get back" có nguồn gốc từ động từ "get" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu "geta", có nghĩa là "đạt được", kết hợp với từ "back", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "bak", nghĩa là "phía sau". Sự kết hợp này mang ý nghĩa hồi phục, quay trở lại trạng thái hoặc vị trí trước đó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự khôi phục hoặc trở lại để giải quyết sự việc chưa hoàn tất.
Cụm từ "get back" không xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các đoạn hội thoại thân mật hoặc khi thảo luận về việc hồi đáp lại thông điệp, cuộc gọi hoặc yêu cầu. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường ám chỉ đến việc quay lại một kết quả hoặc thông tin đã được thảo luận trước đó. Sự linh hoạt trong ngữ nghĩa của nó khiến cho "get back" trở thành một phần của nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
