Bản dịch của từ Get back trong tiếng Việt

Get back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get back (Phrase)

gɛt bæk
gɛt bæk
01

Trở lại một nơi hoặc một người.

To return to a place or person.

Ví dụ

After the pandemic, people will get back to their normal routines.

Sau đại dịch, mọi người sẽ quay trở lại thói quen bình thường của họ.

Students need to get back their textbooks before the school year ends.

Học sinh cần lấy lại sách giáo khoa của mình trước khi năm học kết thúc.

Let's get back to the community center for the charity event.

Hãy quay trở lại trung tâm cộng đồng cho sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Of course there are some ad hoc problems sometimes, but I quickly to my normal schedule once I things done [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Get back

Không có idiom phù hợp