Bản dịch của từ Get back on one's feet trong tiếng Việt

Get back on one's feet

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get back on one's feet (Phrase)

ɡˈɛt bˈæk ˈɑn wˈʌnz fˈit
ɡˈɛt bˈæk ˈɑn wˈʌnz fˈit
01

Để phục hồi sau một thời gian khó khăn.

To recover after a difficult period.

Ví dụ

After losing his job, Tom worked hard to get back on his feet.

Sau khi mất việc, Tom đã cố gắng để hồi phục.

The community helped the flood victims get back on their feet.

Cộng đồng đã giúp đỡ các nạn nhân lũ lụt để hồi phục.

Support groups play a crucial role in helping people get back on their feet.

Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người hồi phục.

After losing his job, John worked hard to get back on his feet.

Sau khi mất việc, John đã làm việc chăm chỉ để tự lập lại.

The community center offers support for people trying to get back on their feet.

Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người đang cố gắng tự lập lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get back on one's feet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get back on one's feet

Không có idiom phù hợp