Bản dịch của từ Get back on one's feet trong tiếng Việt
Get back on one's feet

Get back on one's feet (Phrase)
After losing his job, Tom worked hard to get back on his feet.
Sau khi mất việc, Tom đã cố gắng để hồi phục.
The community helped the flood victims get back on their feet.
Cộng đồng đã giúp đỡ các nạn nhân lũ lụt để hồi phục.
Support groups play a crucial role in helping people get back on their feet.
Các nhóm hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp mọi người hồi phục.
After losing his job, John worked hard to get back on his feet.
Sau khi mất việc, John đã làm việc chăm chỉ để tự lập lại.
The community center offers support for people trying to get back on their feet.
Trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ cho những người đang cố gắng tự lập lại.
Cụm từ "get back on one's feet" có nghĩa là hồi phục hoặc lấy lại trạng thái bình thường sau một khoảng thời gian khó khăn hoặc khủng hoảng. Cụm từ này thường ám chỉ đến việc phục hồi về mặt tài chính, sức khỏe hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương đương nhau, không có sự khác biệt nổi bật về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thiên về ngữ cảnh kinh tế nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Câu thành ngữ "get back on one's feet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa đen chỉ hành động đứng lên sau khi ngã xuống. Cụm từ này bắt nguồn từ hình ảnh các động vật hoặc con người hồi phục sau sự tổn thương hoặc khó khăn. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả việc phục hồi tài chính, tâm lý hoặc sức khoẻ sau những khó khăn. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh quá trình mạnh mẽ của tinh thần con người trong việc khắc phục thử thách.
Cụm từ "get back on one's feet" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, khi thảo luận về sự phục hồi hoặc vượt qua khó khăn. Tần suất xuất hiện của cụm này không cao trong Writing và Reading do tính ngữ cảnh hội thoại. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự hồi phục sau khủng hoảng tài chính hoặc cá nhân, phản ánh khả năng thích ứng và vượt qua thử thách trong cuộc sống.