Bản dịch của từ Get busy with trong tiếng Việt

Get busy with

Idiom

Get busy with (Idiom)

01

Bận rộn với những nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

To occupy oneself with tasks or responsibilities.

Ví dụ

She gets busy with volunteering at the local community center.

Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He doesn't get busy with attending social events after work.

Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội sau giờ làm việc.

Do you get busy with organizing charity fundraisers in your neighborhood?

Bạn có bận rộng với việc tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện trong khu phố của bạn không?

02

Tham gia vào công việc hoặc hoạt động.

To become involved in work or activity.

Ví dụ

I always get busy with volunteering at the community center.

Tôi luôn bận rộn với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

She never gets busy with attending social events.

Cô ấy không bao giờ bận rộn với việc tham dự các sự kiện xã hội.

Do you get busy with organizing charity fundraisers often?

Bạn có thường bận rộn với việc tổ chức các sự kiện gây quỹ từ thiện không?

03

Tham gia tích cực vào việc gì đó.

To engage actively in something.

Ví dụ

She gets busy with volunteering at the local community center.

Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He doesn't get busy with attending social events on weekends.

Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội vào cuối tuần.

Do you get busy with organizing charity drives for IELTS practice?

Bạn có bận rộng với việc tổ chức các chương trình từ thiện để luyện IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Get busy with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Life you know, with work, responsibilities, and all that jazz [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Get busy with

Không có idiom phù hợp