Bản dịch của từ Get busy with trong tiếng Việt
Get busy with
Get busy with (Idiom)
She gets busy with volunteering at the local community center.
Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He doesn't get busy with attending social events after work.
Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
Do you get busy with organizing charity fundraisers in your neighborhood?
Bạn có bận rộng với việc tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện trong khu phố của bạn không?
I always get busy with volunteering at the community center.
Tôi luôn bận rộn với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She never gets busy with attending social events.
Cô ấy không bao giờ bận rộn với việc tham dự các sự kiện xã hội.
Do you get busy with organizing charity fundraisers often?
Bạn có thường bận rộn với việc tổ chức các sự kiện gây quỹ từ thiện không?
She gets busy with volunteering at the local community center.
Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He doesn't get busy with attending social events on weekends.
Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội vào cuối tuần.
Do you get busy with organizing charity drives for IELTS practice?
Bạn có bận rộng với việc tổ chức các chương trình từ thiện để luyện IELTS không?
Cụm từ "get busy with" có nghĩa là bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc công việc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự khẩn trương trong công việc, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang màu sắc thân mật hơn, ngay cả khi nói về những công việc không chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa, và trong cả hai biến thể đều không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn phát âm.
Cụm từ "get busy with" xuất phát từ động từ "busy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bisig", có thể liên quan đến từ tiếng Đức cổ "bisi", mang nghĩa là "bận rộn" hoặc "hoạt động tích cực". Từ "get" trong cụm này là một động từ chỉ hành động, cho thấy sự khởi đầu hoặc thay đổi trạng thái. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc tham gia tích cực vào một công việc hoặc hoạt động nào đó, phản ánh mức độ cam kết và trách nhiệm trong việc hoàn thành.
Cụm từ "get busy with" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nhưng tần suất không cao trong Reading và Listening. Nó thường được áp dụng trong bối cảnh mô tả những hoạt động hàng ngày hoặc công việc cụ thể mà người nói cần tập trung vào. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thông thường, như khi thảo luận về việc quản lý thời gian hoặc phân bổ nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp