Bản dịch của từ Get busy with trong tiếng Việt
Get busy with
Get busy with (Idiom)
She gets busy with volunteering at the local community center.
Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He doesn't get busy with attending social events after work.
Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội sau giờ làm việc.
Do you get busy with organizing charity fundraisers in your neighborhood?
Bạn có bận rộng với việc tổ chức sự kiện gây quỹ từ thiện trong khu phố của bạn không?
I always get busy with volunteering at the community center.
Tôi luôn bận rộn với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
She never gets busy with attending social events.
Cô ấy không bao giờ bận rộn với việc tham dự các sự kiện xã hội.
Do you get busy with organizing charity fundraisers often?
Bạn có thường bận rộn với việc tổ chức các sự kiện gây quỹ từ thiện không?
She gets busy with volunteering at the local community center.
Cô ấy bận rộng với việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He doesn't get busy with attending social events on weekends.
Anh ấy không bận rộng với việc tham dự các sự kiện xã hội vào cuối tuần.
Do you get busy with organizing charity drives for IELTS practice?
Bạn có bận rộng với việc tổ chức các chương trình từ thiện để luyện IELTS không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Get busy with cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp