Bản dịch của từ Get in the act trong tiếng Việt

Get in the act

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get in the act (Phrase)

ɡˈɛt ɨn ðɨ ˈækt
ɡˈɛt ɨn ðɨ ˈækt
01

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

To become involved in an activity or event.

Ví dụ

Many volunteers get in the act of helping the homeless.

Nhiều tình nguyện viên tham gia vào việc giúp đỡ người vô gia cư.

Students should get in the act of organizing charity events.

Học sinh nên tham gia vào việc tổ chức các sự kiện từ thiện.

Local communities often get in the act of cleaning up parks.

Cộng đồng địa phương thường tham gia vào việc dọn dẹp công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get in the act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get in the act

Không có idiom phù hợp