Bản dịch của từ Get in the act trong tiếng Việt
Get in the act

Get in the act (Phrase)
Many volunteers get in the act of helping the homeless.
Nhiều tình nguyện viên tham gia vào việc giúp đỡ người vô gia cư.
Students should get in the act of organizing charity events.
Học sinh nên tham gia vào việc tổ chức các sự kiện từ thiện.
Local communities often get in the act of cleaning up parks.
Cộng đồng địa phương thường tham gia vào việc dọn dẹp công viên.
Cụm từ "get in the act" được sử dụng để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó, thường là để trải nghiệm hoặc hành động theo cách tích cực hơn. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và sự ưa chuộng từ ngữ hơn là nghĩa đen. Cụm từ này thường mang sắc thái khuyến khích, thúc đẩy người khác tham gia tích cực vào một hoạt động.
Cụm từ "get in the act" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "act" xuất phát từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là hành động hoặc hành vi. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những hành động cụ thể trên sân khấu hoặc trong các vở kịch. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó, thể hiện sự tích cực và tham gia chủ động vào các sự kiện hay hoạt động xã hội hiện tại.
Cụm từ "get in the act" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được thấy trong các phần nói và viết, thường trong ngữ cảnh mô tả hành động tham gia một hoạt động hoặc sáng kiến nào đó. Ngoài ra, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, văn hóa hoặc thể thao để nhấn mạnh sự tham gia hoặc ảnh hưởng của một cá nhân hoặc nhóm. Mặc dù không phổ biến, ý nghĩa của nó vẫn có giá trị trong các cuộc thảo luận về sự hợp tác và cộng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp