Bản dịch của từ Get into the act trong tiếng Việt

Get into the act

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get into the act (Phrase)

ɡˈɛt ˈɪntu ðɨ ˈækt
ɡˈɛt ˈɪntu ðɨ ˈækt
01

Tham gia vào các hoạt động hoặc cuộc trò chuyện của người khác, đặc biệt là khi bạn không được yêu cầu.

To join in with other peoples activities or conversation especially when you were not asked.

Ví dụ

She always wants to get into the act at parties.

Cô ấy luôn muốn tham gia vào hoạt động tại các bữa tiệc.

He tends to get into the act whenever there's a discussion.

Anh ấy thường tham gia vào cuộc thảo luận mỗi khi có.

Don't let him get into the act, he can be disruptive.

Đừng để anh ấy tham gia vào, anh ấy có thể gây rối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get into the act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Get into the act

Không có idiom phù hợp