Bản dịch của từ Get into the act trong tiếng Việt
Get into the act

Get into the act (Phrase)
Tham gia vào các hoạt động hoặc cuộc trò chuyện của người khác, đặc biệt là khi bạn không được yêu cầu.
To join in with other peoples activities or conversation especially when you were not asked.
She always wants to get into the act at parties.
Cô ấy luôn muốn tham gia vào hoạt động tại các bữa tiệc.
He tends to get into the act whenever there's a discussion.
Anh ấy thường tham gia vào cuộc thảo luận mỗi khi có.
Don't let him get into the act, he can be disruptive.
Đừng để anh ấy tham gia vào, anh ấy có thể gây rối.
Cụm từ "get into the act" có nghĩa là tham gia hoặc bắt đầu hành động trong một tình huống cụ thể, thường là với mục đích để góp phần hoặc có vai trò tích cực hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc dự án. Nguồn gốc của cụm này có thể liên quan đến lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật, nhưng đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong văn nói và văn viết. Không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "get into the act" có nguồn gốc từ tiếng Latin với động từ "actare", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19 trong ngữ cảnh sân khấu, đề cập đến việc tham gia vào một hoạt động, đặc biệt là trong khoảnh khắc đáng chú ý. Ngày nay, cụm từ này chỉ việc bắt đầu tham gia tích cực vào một tình huống hoặc sự kiện nào đó, thể hiện sự chủ động trong hành động.
Cụm từ "get into the act" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong nội dung liên quan đến thảo luận nhóm hay trong các tình huống giao tiếp xã hội. Cụm từ này thường được dùng để chỉ hành động tham gia hoặc gia nhập vào hoạt động nào đó, thường mang sắc thái tích cực hoặc khuyến khích. Trong văn cảnh khác, nó có thể được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn, thể hiện sự tham gia của cá nhân vào một hoạt động chung hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp