Bản dịch của từ Get the better of trong tiếng Việt
Get the better of

Get the better of (Idiom)
Her fear of public speaking got the better of her.
Sợ hãi khi nói trước đám đông đã đánh bại cô ấy.
Don't let nerves get the better of you during the IELTS exam.
Đừng để căng thẳng đánh bại bạn trong kỳ thi IELTS.
Did nervousness get the better of you in the speaking test?
Cảm giác lo lắng đã đánh bại bạn trong bài thi nói chưa?
"Get the better of" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là vượt qua hoặc đánh bại ai đó trong một tình huống tranh luận, thi đấu hoặc xung đột. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc giành được lợi thế hoặc thành công hơn trong một hoàn cảnh cụ thể. Có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu giống nhau, không có sự biến đổi đáng kể trong cách phát âm hoặc viết.
Cụm từ "get the better of" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "get" (nhận, có được) và "the better of" (điều tốt hơn). Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 14, biểu thị việc đạt được lợi thế hoặc chiến thắng một ai đó hay điều gì đó. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động vượt qua một thử thách hoặc chiến thắng một đối thủ, nhấn mạnh sự thành công trong việc kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến tình huống.
Cụm từ "get the better of" thể hiện mức độ sử dụng khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc bài đọc văn bản liên quan đến tâm lý, chiến lược, hoặc cạnh tranh. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng cụm này khi thảo luận về các mối quan hệ hoặc tình huống trong đó một bên vượt trội hơn. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện về bản thân và những thử thách trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
