Bản dịch của từ Get the better of trong tiếng Việt

Get the better of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Get the better of (Idiom)

01

Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó.

To defeat someone or something.

Ví dụ

Her fear of public speaking got the better of her.

Sợ hãi khi nói trước đám đông đã đánh bại cô ấy.

Don't let nerves get the better of you during the IELTS exam.

Đừng để căng thẳng đánh bại bạn trong kỳ thi IELTS.

Did nervousness get the better of you in the speaking test?

Cảm giác lo lắng đã đánh bại bạn trong bài thi nói chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/get the better of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You're planning and processing abilities the more you play them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Get the better of

Không có idiom phù hợp